Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Saudi Arabia Surprises Argentina at the World Cup

Save News
2022-11-22 22:30:22
Gợi ý dịch
Saudi Arabia Surprises Argentina at the World Cup
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Janki Janki
1 0
2022-11-23
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
world
thế giới
audio
tuesday
Thứ ba
audio
best
tốt nhất
audio
history
lịch sử
audio
event
sự kiện
audio
first
Đầu tiên
audio
world
thế giới
audio
tuesday
Thứ ba
audio
best
tốt nhất
audio
history
lịch sử
audio
event
sự kiện
audio
first
Đầu tiên
audio
half
một nửa
audio
star
ngôi sao
audio
goal
mục tiêu
audio
early
sớm
audio
second
thứ hai
audio
able
có thể
audio
say
nói
audio
never
không bao giờ
audio
result
kết quả
audio
very
rất
audio
hard
cứng
audio
because
bởi vì
audio
expect
trông chờ
audio
start
bắt đầu
audio
way
đường
audio
lost
mất
audio
before
trước
audio
green
màu xanh lá
audio
game
trò chơi
audio
time
thời gian
audio
meaning
nghĩa
audio
large
lớn
audio
group
nhóm
audio
center
trung tâm
audio
number
con số
audio
many
nhiều
audio
back
mặt sau
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
where
Ở đâu
audio
big
to lớn
audio
win
thắng
audio
member
thành viên
audio
team
đội
audio
most
hầu hết
audio
now
Hiện nay
audio
next
Kế tiếp
audio
continue
Tiếp tục
audio
during
trong lúc
audio
too
cũng vậy
audio
much
nhiều
audio
july
tháng bảy
audio
saturday
Thứ bảy
audio
november
tháng mười một
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
people
mọi người
audio
want
muốn
audio
reason
lý do
audio
increase
tăng
audio
add
thêm vào
audio
fire
ngọn lửa
audio
come
đến
audio
together
cùng nhau
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
happen
xảy ra
audio
competition
cuộc thi
audio
against
chống lại
audio
twice
hai lần
audio
ever
bao giờ
audio
as
BẰNG
audio
happen
xảy ra
audio
competition
cuộc thi
audio
against
chống lại
audio
twice
hai lần
audio
ever
bao giờ
audio
as
BẰNG
audio
opening
mở
audio
likely
rất có thể
audio
place
địa điểm
audio
field
cánh đồng
audio
completely
hoàn toàn
audio
cause
gây ra
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
permit
giấy phép
audio
well
Tốt
audio
recover
hồi phục
audio
chance
cơ hội
audio
nearby
gần đó
audio
others
người khác
audio
permit
giấy phép
audio
well
Tốt
audio
recover
hồi phục
audio
chance
cơ hội
audio
nearby
gần đó
audio
others
người khác
audio
own
sở hữu
audio
loss
sự mất mát
audio
match
cuộc thi đấu
audio
play
chơi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
fuel
Nhiên liệu
audio
last
cuối cùng
audio
lot
nhiều
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
gain
nhận được
audio
reach
với tới
audio
fuel
Nhiên liệu
audio
last
cuối cùng
audio
lot
nhiều
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
gain
nhận được
audio
reach
với tới
audio
work
công việc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
strength
Sức mạnh
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
coach
huấn luyện viên
audio
shot
bắn
audio
couple
cặp đôi
audio
beat
tiết tấu
audio
strength
Sức mạnh
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
coach
huấn luyện viên
audio
shot
bắn
audio
couple
cặp đôi
audio
beat
tiết tấu
audio
victory
chiến thắng
audio
aside
sang một bên
audio
score
điểm
audio
motivation
động lực
audio
disappointment
Thất vọng
audio
inspire
truyền cảm hứng
audio
rare
hiếm
audio
extraordinary
đặc biệt
Ẩn bớt