Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Earthquake in Indonesia Collapses Buildings, Kills at least 162

Save News
2022-11-21 22:30:16
Gợi ý dịch
Earthquake in Indonesia Collapses Buildings, Kills at least 162
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Vân Thanh
0 0
2022-11-22
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
island
hòn đảo
audio
monday
Thứ hai
audio
people
mọi người
audio
near
gần
audio
number
con số
audio
around
xung quanh
audio
island
hòn đảo
audio
monday
Thứ hai
audio
people
mọi người
audio
near
gần
audio
number
con số
audio
around
xung quanh
audio
under
dưới
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
become
trở nên
audio
government
chính phủ
audio
area
khu vực
audio
main
chủ yếu
audio
hospital
bệnh viện
audio
outside
ngoài
audio
school
trường học
audio
other
khác
audio
still
vẫn
audio
full
đầy
audio
level
mức độ
audio
weather
thời tiết
audio
strong
mạnh
audio
office
văn phòng
audio
floor
sàn nhà
audio
inside
bên trong
audio
country
quốc gia
audio
million
triệu
audio
often
thường
audio
activity
hoạt động
audio
because
bởi vì
audio
within
ở trong
audio
fire
ngọn lửa
audio
half
một nửa
audio
difficult
khó
audio
move
di chuyển
audio
only
chỉ một
audio
short
ngắn
audio
top
đứng đầu
audio
building
xây dựng
audio
desk
bàn làm việc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
table
Bảng
audio
least
ít nhất
audio
head
cái đầu
audio
power
quyền lực
audio
among
giữa
audio
public
công cộng
audio
table
Bảng
audio
least
ít nhất
audio
head
cái đầu
audio
power
quyền lực
audio
among
giữa
audio
public
công cộng
audio
agency
hãng
audio
examine
nghiên cứu
audio
damage
hư hại
audio
collection
bộ sưu tập
audio
along
dọc theo
audio
place
địa điểm
audio
leading
Dẫn đầu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
as
như
audio
others
người khác
audio
town
thị trấn
audio
west
Tây
audio
numerous
nhiều
audio
fall
ngã
audio
as
như
audio
others
người khác
audio
town
thị trấn
audio
west
Tây
audio
numerous
nhiều
audio
fall
ngã
audio
communication
giao tiếp
audio
emergency
khẩn cấp
audio
set
bộ
audio
huge
to lớn
audio
distance
khoảng cách
audio
such
như là
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
break
phá vỡ
audio
elsewhere
ở nơi khác
audio
get
lấy
audio
press
nhấn
audio
cover
che phủ
audio
off
tắt
audio
break
phá vỡ
audio
elsewhere
ở nơi khác
audio
get
lấy
audio
press
nhấn
audio
cover
che phủ
audio
off
tắt
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
work
công việc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
line
dòng
audio
governor
Thống đốc
audio
shallow
nông
audio
magnitude
kích cỡ
audio
earthquake
Động đất
audio
fault
lỗi
audio
line
dòng
audio
governor
Thống đốc
audio
shallow
nông
audio
magnitude
kích cỡ
audio
earthquake
Động đất
audio
fault
lỗi
audio
disaster
thảm họa
audio
capital
thủ đô
audio
underneath
bên dưới
audio
surface
bề mặt
Ẩn bớt