Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

A guide to parental controls on social media

Save News
2022-11-21 07:31:23
Gợi ý dịch
A guide to parental controls on social media
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Xuân Định
1 0
2022-11-21
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
protect
bảo vệ
audio
amount
số lượng
audio
time
thời gian
audio
children
những đứa trẻ
audio
spend
tiêu
audio
like
giống
audio
protect
bảo vệ
audio
amount
số lượng
audio
time
thời gian
audio
children
những đứa trẻ
audio
spend
tiêu
audio
like
giống
audio
vacation
kì nghỉ
audio
give
đưa cho
audio
more
hơn
audio
use
sử dụng
audio
parent
cha mẹ
audio
also
Mà còn
audio
buy
mua
audio
short
ngắn
audio
new
mới
audio
help
giúp đỡ
audio
safe
an toàn
audio
now
Hiện nay
audio
regular
thường xuyên
audio
business
việc kinh doanh
audio
account
tài khoản
audio
between
giữa
audio
after
sau đó
audio
little
nhỏ bé
audio
year
năm
audio
ago
trước kia
audio
put
đặt
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
notice
Thông báo
audio
further
hơn nữa
audio
control
điều khiển
audio
effort
cố gắng
audio
over
qua
audio
access
truy cập
audio
notice
Thông báo
audio
further
hơn nữa
audio
control
điều khiển
audio
effort
cố gắng
audio
over
qua
audio
access
truy cập
audio
check
kiểm tra
audio
based
dựa trên
audio
site
địa điểm
audio
screen
màn hình
audio
guide
hướng dẫn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
fail
thất bại
audio
tool
dụng cụ
audio
track
theo dõi
audio
toward
theo hướng
audio
architecture
ngành kiến ​​trúc
audio
restrict
hạn chế
audio
fail
thất bại
audio
tool
dụng cụ
audio
track
theo dõi
audio
toward
theo hướng
audio
architecture
ngành kiến ​​trúc
audio
restrict
hạn chế
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
content
Nội dung
audio
certain
chắc chắn
audio
social
xã hội
audio
stay
ở lại
audio
plan
kế hoạch
audio
content
Nội dung
audio
certain
chắc chắn
audio
social
xã hội
audio
stay
ở lại
audio
plan
kế hoạch
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
consent
bằng lòng
audio
adolescent
thanh niên
audio
default
mặc định
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
consent
bằng lòng
audio
adolescent
thanh niên
audio
default
mặc định
Ẩn bớt