Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menuTừ điển
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ

Từ khóa hot

Snowed under
Slow but sure
claim
attend
aggressive
usual
proper
affair
opposite
routine

Tra cứu từ vựng Anh-Việt, Việt-Anh

Nhập vào ô tra cứu Tiếng Anh hoặc tiếng Việt

Ví dụ: duck hoặc vịt.

Search placeholder

Bảng xếp hạng

Ngày
Tuần
Tháng
cameraman:uia uia nghệ
Đức Hồ Thế đã góp ý
come up with:i love tue nhi come up with
nguyenthixuancva đã góp ý
come up with:I love the idea that Amineh came up with .
Yennhi nguyen đã góp ý
campus:khuôn viên đại học
Cát Tường Minh Phạm đã góp ý
scalable:Có khả năng mở rộng, phát triển thêm
Tú Trần đã góp ý
live on:these people are living on relatively low incomes or her song lives on after she die
Đạt Tạ Văn đã góp ý
make a reservation:We made a reservation at a Chinese restaurant near Ha Long Bay.
Đạt Tạ Văn đã góp ý
make a reservation:We made a reservation at the hotel near the beach.
Đạt Tạ Văn đã góp ý
get along with:just because we are black doesnt mean we cant get along with anyone
Đạt Tạ Văn đã góp ý
support:uiauiauiauiauia
Đức Hồ Thế đã góp ý