Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

FIFA Pushes European Players to Drop Plans to Wear Armbands

Save News
2022-11-21 22:30:19
Gợi ý dịch
FIFA Pushes European Players to Drop Plans to Wear Armbands
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Xuân Định
1 0
2022-11-22
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
drop
làm rơi
audio
wear
mặc
audio
team
đội
audio
world
thế giới
audio
support
ủng hộ
audio
sunday
chủ nhật
audio
drop
làm rơi
audio
wear
mặc
audio
team
đội
audio
world
thế giới
audio
support
ủng hộ
audio
sunday
chủ nhật
audio
before
trước
audio
first
Đầu tiên
audio
body
thân hình
audio
card
thẻ
audio
usually
thường xuyên
audio
make
làm
audio
game
trò chơi
audio
too
cũng vậy
audio
start
bắt đầu
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
many
nhiều
audio
monday
Thứ hai
audio
very
rất
audio
clear
thông thoáng
audio
organization
tổ chức
audio
because
bởi vì
audio
want
muốn
audio
move
di chuyển
audio
group
nhóm
audio
today
Hôm nay
audio
feel
cảm thấy
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
red
màu đỏ
audio
human
nhân loại
audio
international
quốc tế
audio
down
xuống
audio
decision
phán quyết
audio
after
sau đó
audio
president
chủ tịch
audio
while
trong khi
audio
hold
giữ
audio
country
quốc gia
audio
where
Ở đâu
audio
september
tháng 9
audio
tell
kể
audio
strong
mạnh
audio
other
khác
audio
different
khác biệt
audio
able
có thể
audio
under
dưới
audio
each
mỗi
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
difficult
khó
audio
quality
chất lượng
audio
people
mọi người
audio
someone
người nào đó
audio
part
phần
audio
idea
ý tưởng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
same
giống nhau
audio
field
cánh đồng
audio
show
trình diễn
audio
against
chống lại
audio
community
cộng đồng
audio
speech
lời nói
audio
same
giống nhau
audio
field
cánh đồng
audio
show
trình diễn
audio
against
chống lại
audio
community
cộng đồng
audio
speech
lời nói
audio
leading
Dẫn đầu
audio
as
BẰNG
audio
original
nguyên bản
audio
take
lấy
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
leader
lãnh đạo
audio
play
chơi
audio
break
phá vỡ
audio
match
cuộc thi đấu
audio
association
sự kết hợp
audio
should
nên
audio
leader
lãnh đạo
audio
play
chơi
audio
break
phá vỡ
audio
match
cuộc thi đấu
audio
association
sự kết hợp
audio
should
nên
audio
such
như là
audio
own
sở hữu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
restrict
hạn chế
audio
given
được cho
audio
get
lấy
audio
statement
tuyên bố
audio
plan
kế hoạch
audio
form
hình thức
audio
restrict
hạn chế
audio
given
được cho
audio
get
lấy
audio
statement
tuyên bố
audio
plan
kế hoạch
audio
form
hình thức
audio
basic
nền tảng
audio
former
trước
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
state
trạng thái
audio
diversity
đa dạng
audio
tolerance
sức chịu đựng
audio
remains
vẫn còn
audio
risky
rủi ro
audio
contempt
khinh miệt
audio
state
trạng thái
audio
diversity
đa dạng
audio
tolerance
sức chịu đựng
audio
remains
vẫn còn
audio
risky
rủi ro
audio
contempt
khinh miệt
audio
restriction
sự hạn chế
audio
crack
nứt
audio
impose
áp đặt
audio
actively
tích cực
Ẩn bớt