Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Goose-necked Dinosaur Was Built Like a Diving Bird

Save News
2022-12-11 22:30:19
Gợi ý dịch
Goose-necked Dinosaur Was Built Like a Diving Bird
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
like
giống
audio
group
nhóm
audio
big
to lớn
audio
new
mới
audio
member
thành viên
audio
say
nói
audio
like
giống
audio
group
nhóm
audio
big
to lớn
audio
new
mới
audio
member
thành viên
audio
say
nói
audio
size
kích cỡ
audio
also
Mà còn
audio
long
dài
audio
research
nghiên cứu
audio
animal
động vật
audio
meaning
nghĩa
audio
much
nhiều
audio
life
mạng sống
audio
water
Nước
audio
million
triệu
audio
ago
trước kia
audio
during
trong lúc
audio
time
thời gian
audio
body
thân hình
audio
quickly
nhanh
audio
swimming
bơi lội
audio
inside
bên trong
audio
small
bé nhỏ
audio
believe
tin tưởng
audio
university
trường đại học
audio
many
nhiều
audio
little
nhỏ bé
audio
environment
môi trường
audio
percent
phần trăm
audio
complete
hoàn thành
audio
history
lịch sử
audio
part
phần
audio
share
chia sẻ
audio
best
tốt nhất
audio
large
lớn
audio
write
viết
audio
end
kết thúc
audio
there
ở đó
audio
more
hơn
audio
future
tương lai
audio
close
đóng
audio
same
như nhau
audio
area
khu vực
audio
both
cả hai
audio
very
rất
audio
front
đằng trước
audio
ability
khả năng
audio
often
thường
audio
better
tốt hơn
audio
different
khác biệt
audio
than
hơn
audio
difficult
khó
audio
make
làm
audio
change
thay đổi
audio
quality
chất lượng
audio
great
Tuyệt
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
everything
Mọi thứ
audio
found
thành lập
audio
similar
tương tự
audio
period
Giai đoạn
audio
lead
chỉ huy
audio
recent
gần đây
audio
everything
Mọi thứ
audio
found
thành lập
audio
similar
tương tự
audio
period
Giai đoạn
audio
lead
chỉ huy
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
related
có liên quan
audio
head
cái đầu
audio
usual
thường
audio
normal
Bình thường
audio
purpose
mục đích
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
connect
Kết nối
audio
south
phía nam
audio
writer
người viết
audio
point
điểm
audio
toward
theo hướng
audio
north
phía bắc
audio
connect
Kết nối
audio
south
phía nam
audio
writer
người viết
audio
point
điểm
audio
toward
theo hướng
audio
north
phía bắc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
light
Ánh sáng
audio
journal
Tạp chí
audio
amazing
tuyệt vời
audio
state
tình trạng
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
wonder
thắc mắc
audio
light
Ánh sáng
audio
journal
Tạp chí
audio
amazing
tuyệt vời
audio
state
tình trạng
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
wonder
thắc mắc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
particular
Đặc biệt
audio
speedy
nhanh chóng
audio
skeleton
Bộ xương
audio
diversity
đa dạng
audio
mouth
miệng
audio
peculiar
riêng
audio
particular
Đặc biệt
audio
speedy
nhanh chóng
audio
skeleton
Bộ xương
audio
diversity
đa dạng
audio
mouth
miệng
audio
peculiar
riêng
audio
catch
nắm lấy
audio
somewhat
một phần
audio
adapt
thích nghi
audio
rib
sườn
audio
desert
sa mạc
audio
roughly
đại khái
Ẩn bớt