Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Small Nevada Toad Listed as Endangered Due to Power Project

Save News
2022-12-11 22:30:14
Gợi ý dịch
Small Nevada Toad Listed as Endangered Due to Power Project
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Hạnh Nhi
0 0
2022-12-13
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
small
bé nhỏ
audio
project
dự án
audio
center
trung tâm
audio
create
tạo nên
audio
electricity
điện
audio
hot
nóng
audio
small
bé nhỏ
audio
project
dự án
audio
center
trung tâm
audio
create
tạo nên
audio
electricity
điện
audio
hot
nóng
audio
water
Nước
audio
like
giống
audio
good
Tốt
audio
idea
ý tưởng
audio
company
công ty
audio
build
xây dựng
audio
part
phần
audio
without
không có
audio
very
rất
audio
much
nhiều
audio
service
dịch vụ
audio
change
thay đổi
audio
area
khu vực
audio
where
Ở đâu
audio
animal
động vật
audio
dry
khô
audio
only
chỉ một
audio
because
bởi vì
audio
april
tháng tư
audio
list
danh sách
audio
week
tuần
audio
move
di chuyển
audio
final
cuối cùng
audio
before
trước
audio
spring
mùa xuân
audio
warm
ấm
audio
believe
tin tưởng
audio
able
có thể
audio
new
mới
audio
environment
môi trường
audio
result
kết quả
audio
also
Mà còn
audio
too
cũng vậy
audio
quickly
nhanh
audio
give
đưa cho
audio
group
nhóm
audio
decision
phán quyết
audio
protect
bảo vệ
audio
step
bước chân
audio
special
đặc biệt
audio
clean
lau dọn
audio
important
quan trọng
audio
come
đến
audio
behind
phía sau
audio
technology
công nghệ
audio
building
xây dựng
audio
produce
sản xuất
audio
action
hoạt động
audio
late
muộn
audio
year
năm
audio
still
vẫn
audio
october
Tháng Mười
audio
put
đặt
audio
hold
giữ
audio
while
trong khi
audio
just
chỉ
audio
president
chủ tịch
audio
support
ủng hộ
audio
reduce
giảm bớt
audio
avoid
tránh xa
audio
difficult
khó
audio
air
không khí
audio
continue
Tiếp tục
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
happen
xảy ra
audio
as
BẰNG
audio
due
quá hạn
audio
power
quyền lực
audio
land
đất
audio
place
địa điểm
audio
happen
xảy ra
audio
as
BẰNG
audio
due
quá hạn
audio
power
quyền lực
audio
land
đất
audio
place
địa điểm
audio
temporary
tạm thời
audio
take
lấy
audio
ground
đất
audio
prevent
ngăn chặn
audio
energy
năng lượng
audio
original
nguyên bản
audio
plant
thực vật
audio
case
trường hợp
audio
vice
phó
audio
against
chống lại
audio
already
đã
audio
possible
khả thi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
similar
Tương tự
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
greatly
rất nhiều
audio
risk
rủi ro
audio
through
bởi vì
audio
chance
cơ hội
audio
similar
Tương tự
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
greatly
rất nhiều
audio
risk
rủi ro
audio
through
bởi vì
audio
chance
cơ hội
audio
essential
thiết yếu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
emergency
khẩn cấp
audio
valley
thung lũng
audio
existing
hiện tại
audio
last
cuối cùng
audio
reach
với tới
audio
live
sống
audio
emergency
khẩn cấp
audio
valley
thung lũng
audio
existing
hiện tại
audio
last
cuối cùng
audio
reach
với tới
audio
live
sống
audio
get
lấy
audio
director
giám đốc
audio
plan
kế hoạch
audio
legal
hợp pháp
audio
line
đường kẻ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
basic
Cơ bản
audio
species
giống loài
audio
diversity
đa dạng
audio
harmful
có hại
audio
pump
bơm
audio
extinct
tuyệt chủng
audio
basic
Cơ bản
audio
species
giống loài
audio
diversity
đa dạng
audio
harmful
có hại
audio
pump
bơm
audio
extinct
tuyệt chủng
audio
adapt
thích nghi
audio
liquid
chất lỏng
audio
persist
kiên trì
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
extinction
sự tuyệt chủng
audio
block
khối
audio
surface
bề mặt
audio
climate
khí hậu
Ẩn bớt