Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

First, they banned facial recognition. Now they're not so sure

Save News
2022-08-10 07:30:42
Gợi ý dịch
First, they banned facial recognition. Now they're not so sure
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 2

Những bản dịch nổi bật

Nguyễn Thành
0 0
2022-08-10
nguyenmay.1108
0 0
2022-08-11
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
software
phần mềm
audio
more
hơn
audio
police
cảnh sát
audio
july
tháng bảy
audio
new
mới
audio
first
Đầu tiên
audio
software
phần mềm
audio
more
hơn
audio
police
cảnh sát
audio
july
tháng bảy
audio
new
mới
audio
first
Đầu tiên
audio
city
thành phố
audio
allow
cho phép
audio
request
lời yêu cầu
audio
use
sử dụng
audio
few
một vài
audio
technology
công nghệ
audio
less
ít hơn
audio
people
mọi người
audio
color
màu sắc
audio
into
vào trong
audio
now
Hiện nay
audio
before
trước
audio
again
lại
audio
thursday
thứ năm
audio
time
thời gian
audio
sure
Chắc chắn
audio
past
quá khứ
audio
number
con số
audio
around
xung quanh
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
country
quốc gia
audio
across
sang
audio
since
từ
audio
recent
gần đây
audio
show
trình diễn
audio
over
qua
audio
country
quốc gia
audio
across
sang
audio
since
từ
audio
recent
gần đây
audio
show
trình diễn
audio
over
qua
audio
accurate
chính xác
audio
effect
tác dụng
audio
local
địa phương
audio
law
pháp luật
audio
council
Hội đồng
audio
regulation
quy định
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
need
Cần
audio
various
nhiều
audio
need
Cần
audio
various
nhiều
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
rule
quy tắc
audio
last
cuối cùng
audio
state
tình trạng
audio
rule
quy tắc
audio
last
cuối cùng
audio
state
tình trạng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
certain
nhất định
audio
approval
sự chấp thuận
audio
recognition
sự công nhận
audio
controversial
gây tranh cãi
audio
campus
khuôn viên đại học
audio
handful
một số ít
audio
certain
nhất định
audio
approval
sự chấp thuận
audio
recognition
sự công nhận
audio
controversial
gây tranh cãi
audio
campus
khuôn viên đại học
audio
handful
một số ít
audio
legislation
pháp luật
audio
permission
sự cho phép
audio
superior
thượng đẳng
audio
amendment
sửa đổi
audio
surveillance
giám sát
Ẩn bớt