Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Water Crisis Threatens East Ukrainian City

Save News
2022-08-08 22:30:18
Gợi ý dịch
Water Crisis Threatens East Ukrainian City
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

jenniee.249212
0 0
2022-08-14
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
water
Nước
audio
city
thành phố
audio
fire
ngọn lửa
audio
people
mọi người
audio
outside
ngoài
audio
only
chỉ một
audio
water
Nước
audio
city
thành phố
audio
fire
ngọn lửa
audio
people
mọi người
audio
outside
ngoài
audio
only
chỉ một
audio
long
dài
audio
enough
đủ
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
between
giữa
audio
near
gần
audio
area
khu vực
audio
important
quan trọng
audio
cut
cắt
audio
now
Hiện nay
audio
many
nhiều
audio
winter
mùa đông
audio
face
khuôn mặt
audio
begin
bắt đầu
audio
just
chỉ
audio
woman
đàn bà
audio
day
ngày
audio
great
Tuyệt
audio
heavy
nặng
audio
away
xa
audio
continue
Tiếp tục
audio
part
phần
audio
believe
tin tưởng
audio
weather
thời tiết
audio
carry
mang
audio
home
trang chủ
audio
bicycle
xe đạp
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
safe
an toàn
audio
drink
uống
audio
clothes
quần áo
audio
care
sự chăm sóc
audio
lost
mất
audio
president
chủ tịch
audio
order
đặt hàng
audio
end
kết thúc
audio
july
tháng bảy
audio
want
muốn
audio
here
đây
audio
park
công viên
audio
sunday
chủ nhật
audio
life
mạng sống
audio
much
nhiều
audio
difficult
khó
audio
government
chính phủ
audio
still
vẫn
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
become
trở nên
audio
into
vào trong
audio
think
nghĩ
audio
before
trước
audio
front
đằng trước
audio
move
di chuyển
audio
very
rất
audio
hard
cứng
audio
build
xây dựng
audio
good
Tốt
audio
quality
chất lượng
audio
after
sau đó
audio
ability
khả năng
audio
enter
đi vào
audio
use
sử dụng
audio
person
người
audio
system
hệ thống
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
country
quốc gia
audio
fill
đổ đầy
audio
public
công cộng
audio
throughout
khắp
audio
as
BẰNG
audio
source
nguồn
audio
country
quốc gia
audio
fill
đổ đầy
audio
public
công cộng
audio
throughout
khắp
audio
as
BẰNG
audio
source
nguồn
audio
access
truy cập
audio
once
một lần
audio
twice
hai lần
audio
apartment
căn hộ
audio
take
lấy
audio
over
qua
audio
industrial
công nghiệp
audio
local
địa phương
audio
situation
tình huống
audio
least
ít nhất
audio
region
vùng đất
audio
resident
người dân
audio
temperature
nhiệt độ
audio
head
cái đầu
audio
prevent
ngăn chặn
audio
further
hơn nữa
audio
supply
cung cấp
audio
place
địa điểm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
cause
nguyên nhân
audio
east
phía đông
audio
population
dân số
audio
gas
khí
audio
risk
rủi ro
audio
plastic
nhựa
audio
cause
nguyên nhân
audio
east
phía đông
audio
population
dân số
audio
gas
khí
audio
risk
rủi ro
audio
plastic
nhựa
audio
leave
rời khỏi
audio
lack
thiếu
audio
south
phía nam
audio
administration
sự quản lý
audio
run
chạy
audio
west
Tây
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
approach
Cách tiếp cận
audio
shortage
thiếu
audio
hand
tay
audio
get
lấy
audio
off
tắt
audio
then
sau đó
audio
approach
Cách tiếp cận
audio
shortage
thiếu
audio
hand
tay
audio
get
lấy
audio
off
tắt
audio
then
sau đó
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
line
đường kẻ
audio
live
sống
audio
plan
kế hoạch
audio
right
Phải
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
state
trạng thái
audio
territory
lãnh thổ
audio
remains
vẫn còn
audio
empty
trống
audio
severe
nghiêm trọng
audio
constant
không thay đổi
audio
state
trạng thái
audio
territory
lãnh thổ
audio
remains
vẫn còn
audio
empty
trống
audio
severe
nghiêm trọng
audio
constant
không thay đổi
audio
crisis
khủng hoảng
audio
humanitarian
Nhân đạo
audio
flee
chạy trốn
audio
military
quân đội
audio
persuade
thuyết phục
Ẩn bớt