Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

In Belgium, Empty Churches Are Being Turned into Businesses 

Save News
2023-07-16 22:30:25
Gợi ý dịch
In Belgium, Empty Churches Are Being Turned into Businesses 
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Thu Nguyễn
0 0
2023-07-17
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
into
vào trong
audio
other
khác
audio
stand
đứng
audio
things
đồ đạc
audio
like
giống
audio
sport
thể thao
audio
into
vào trong
audio
other
khác
audio
stand
đứng
audio
things
đồ đạc
audio
like
giống
audio
sport
thể thao
audio
say
nói
audio
care
sự chăm sóc
audio
much
nhiều
audio
many
nhiều
audio
between
giữa
audio
part
phần
audio
area
khu vực
audio
there
ở đó
audio
enough
đủ
audio
people
mọi người
audio
research
nghiên cứu
audio
group
nhóm
audio
opinion
ý kiến
audio
percent
phần trăm
audio
only
chỉ một
audio
still
vẫn
audio
consider
coi như
audio
attend
tham gia
audio
top
đứng đầu
audio
city
thành phố
audio
return
trở lại
audio
past
quá khứ
audio
just
chỉ
audio
center
trung tâm
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
give
đưa cho
audio
different
khác biệt
audio
hotel
khách sạn
audio
library
thư viện
audio
new
mới
audio
also
Mà còn
audio
million
triệu
audio
famous
nổi tiếng
audio
project
dự án
audio
inside
bên trong
audio
create
tạo nên
audio
often
thường
audio
hear
nghe
audio
come
đến
audio
here
đây
audio
enjoy
thưởng thức
audio
simple
đơn giản
audio
time
thời gian
audio
now
Hiện nay
audio
might
có thể
audio
good
Tốt
audio
idea
ý tưởng
audio
design
thiết kế
audio
clear
thông thoáng
audio
club
Câu lạc bộ
audio
wall
tường
audio
near
gần
audio
large
lớn
audio
special
đặc biệt
audio
warm
ấm
audio
sun
mặt trời
audio
feel
cảm thấy
audio
where
Ở đâu
audio
night
đêm
audio
image
hình ảnh
audio
mind
tâm trí
audio
hard
cứng
audio
reason
lý do
audio
history
lịch sử
audio
future
tương lai
audio
most
hầu hết
audio
office
văn phòng
audio
number
con số
audio
make
làm
audio
heart
trái tim
audio
heavy
nặng
audio
real
thực tế
audio
see
nhìn thấy
audio
believe
tin tưởng
audio
become
trở nên
audio
opportunity
cơ hội
audio
look
Nhìn
audio
every
mọi
audio
start
bắt đầu
audio
again
lại
audio
sure
Chắc chắn
audio
happen
xảy ra
audio
building
xây dựng
audio
back
mặt sau
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
difficult
khó
audio
main
chủ yếu
audio
person
người
audio
spend
tiêu
audio
necessary
cần thiết
audio
stop
dừng lại
audio
before
trước
audio
because
bởi vì
audio
art
nghệ thuật
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
event
Sự kiện
audio
across
sang
audio
even
thậm chí
audio
remove
di dời
audio
need
nhu cầu
audio
raise
nâng lên
audio
event
Sự kiện
audio
across
sang
audio
even
thậm chí
audio
remove
di dời
audio
need
nhu cầu
audio
raise
nâng lên
audio
over
qua
audio
yet
chưa
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
leader
lãnh đạo
audio
issue
vấn đề
audio
possible
khả thi
audio
mayor
Thị trưởng
audio
purpose
mục đích
audio
since
từ
audio
value
giá trị
audio
place
địa điểm
audio
whether
liệu
audio
though
mặc dù
audio
agent
đại lý
audio
condition
tình trạng
audio
probably
có lẽ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
destination
đích
audio
europe
Châu Âu
audio
such
như là
audio
town
thị trấn
audio
north
phía bắc
audio
light
ánh sáng
audio
destination
đích
audio
europe
Châu Âu
audio
such
như là
audio
town
thị trấn
audio
north
phía bắc
audio
light
ánh sáng
audio
through
bởi vì
audio
actually
Thực ra
audio
society
xã hội
audio
match
cuộc thi đấu
audio
turn
xoay
audio
point
điểm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
chance
cơ hội
audio
press
nhấn
audio
hand
tay
audio
lot
nhiều
audio
former
trước
audio
glass
thủy tinh
audio
chance
cơ hội
audio
press
nhấn
audio
hand
tay
audio
lot
nhiều
audio
former
trước
audio
glass
thủy tinh
audio
venue
địa điểm
audio
get
lấy
audio
steel
Thép
audio
certain
chắc chắn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
science
Khoa học
audio
empty
trống
audio
luxury
sang trọng
audio
remains
vẫn còn
audio
estate
tài sản
audio
cathedral
thánh đường
audio
science
Khoa học
audio
empty
trống
audio
luxury
sang trọng
audio
remains
vẫn còn
audio
estate
tài sản
audio
cathedral
thánh đường
audio
hide
trốn
audio
relax
thư giãn
audio
presence
sự hiện diện
audio
pious
ngoan đạo
audio
nervous
lo lắng
audio
religious
tôn giáo
audio
religion
tôn giáo
audio
identity
danh tính
audio
actual
thật sự
audio
financial
tài chính
audio
catholic
Công giáo
audio
minister
Bộ trưởng
audio
sense
giác quan
audio
sacred
thiêng liêng
audio
reclaim
đòi lại
audio
ethical
đạo đức
Ẩn bớt