Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

NASA Rover Finds New Evidence of Organic Matter on Mars

Save News
2023-07-16 22:30:12
Gợi ý dịch
NASA Rover Finds New Evidence of Organic Matter on Mars
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
new
mới
audio
say
nói
audio
past
quá khứ
audio
life
mạng sống
audio
space
không gian
audio
red
màu đỏ
audio
new
mới
audio
say
nói
audio
past
quá khứ
audio
life
mạng sống
audio
space
không gian
audio
red
màu đỏ
audio
february
tháng 2
audio
goal
mục tiêu
audio
part
phần
audio
search
tìm kiếm
audio
equipment
thiết bị
audio
future
tương lai
audio
same
như nhau
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
both
cả hai
audio
different
khác biệt
audio
time
thời gian
audio
research
nghiên cứu
audio
team
đội
audio
might
có thể
audio
provide
cung cấp
audio
university
trường đại học
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
very
rất
audio
around
xung quanh
audio
area
khu vực
audio
important
quan trọng
audio
big
to lớn
audio
here
đây
audio
within
ở trong
audio
first
Đầu tiên
audio
believe
tin tưởng
audio
river
dòng sông
audio
system
hệ thống
audio
good
Tốt
audio
look
Nhìn
audio
billion
tỷ
audio
ago
trước kia
audio
water
Nước
audio
just
chỉ
audio
now
Hiện nay
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
fine
khỏe
audio
many
nhiều
audio
without
không có
audio
size
kích cỡ
audio
things
đồ đạc
audio
image
hình ảnh
audio
idea
ý tưởng
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
meeting
cuộc họp
audio
amount
số lượng
audio
quality
chất lượng
audio
only
chỉ một
audio
small
bé nhỏ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
problem
Vấn đề
audio
found
thành lập
audio
agency
hãng
audio
data
dữ liệu
audio
since
từ
audio
collect
sưu tầm
audio
problem
Vấn đề
audio
found
thành lập
audio
agency
hãng
audio
data
dữ liệu
audio
since
từ
audio
collect
sưu tầm
audio
material
vật liệu
audio
as
BẰNG
audio
examine
nghiên cứu
audio
possible
khả thi
audio
latest
mới nhất
audio
suggest
gợi ý
audio
once
một lần
audio
related
có liên quan
audio
method
phương pháp
audio
assistant
trợ lý
audio
study
học
audio
several
một số
audio
effective
hiệu quả
audio
place
địa điểm
audio
ever
bao giờ
audio
present
hiện tại
audio
detail
chi tiết
audio
show
trình diễn
audio
directly
trực tiếp
audio
position
chức vụ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
device
Thiết bị
audio
matter
vấn đề
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
audio
publication
xuất bản
audio
well
Tốt
audio
device
Thiết bị
audio
matter
vấn đề
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
audio
publication
xuất bản
audio
well
Tốt
audio
writer
người viết
audio
mark
đánh dấu
audio
chemical
hóa chất
audio
imply
ngụ ý
audio
measure
đo lường
audio
fact
sự thật
audio
deal
thỏa thuận
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
subject
Chủ đề
audio
organic
hữu cơ
audio
professor
giáo sư
audio
nature
thiên nhiên
audio
statement
tuyên bố
audio
possibility
khả năng
audio
subject
Chủ đề
audio
organic
hữu cơ
audio
professor
giáo sư
audio
nature
thiên nhiên
audio
statement
tuyên bố
audio
possibility
khả năng
audio
science
khoa học
audio
institute
Viện
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
progress
tiến trình
audio
evidence
chứng cớ
audio
curiosity
sự tò mò
audio
preservation
sự bảo tồn
audio
remains
vẫn còn
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
progress
tiến trình
audio
evidence
chứng cớ
audio
curiosity
sự tò mò
audio
preservation
sự bảo tồn
audio
remains
vẫn còn
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
presence
sự hiện diện
audio
spatial
không gian
audio
variation
sự thay đổi
audio
planet
hành tinh
audio
landing
hạ cánh
audio
soil
đất
audio
instrument
dụng cụ
audio
laser
laser
audio
observe
quan sát
audio
exciting
thú vị
audio
scratch
cào
audio
idiom
thành ngữ
audio
perseverance
sự kiên trì
audio
explorer
người thám hiểm
audio
mission
Sứ mệnh
audio
surface
bề mặt
audio
cycle
xe đạp
audio
resolution
nghị quyết
Ẩn bớt