Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Musk said Tesla cars would rise in value, but the opposite happened

Save News
2024-03-06 19:30:58
Gợi ý dịch
Musk said Tesla cars would rise in value, but the opposite happened
Source: CNN
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
full
đầy
audio
come
đến
audio
different
khác biệt
audio
past
quá khứ
audio
year
năm
audio
price
giá
audio
full
đầy
audio
come
đến
audio
different
khác biệt
audio
past
quá khứ
audio
year
năm
audio
price
giá
audio
just
chỉ
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
share
chia sẻ
audio
continue
Tiếp tục
audio
rise
tăng lên
audio
january
tháng Giêng
audio
new
mới
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
city
Thành phố
audio
appreciate
đánh giá
audio
value
giá trị
audio
due
quá hạn
audio
despite
cho dù
audio
original
nguyên bản
audio
city
Thành phố
audio
appreciate
đánh giá
audio
value
giá trị
audio
due
quá hạn
audio
despite
cho dù
audio
original
nguyên bản
audio
quite
khá
audio
significant
có ý nghĩa
audio
decline
sự suy sụp
audio
over
qua
audio
average
trung bình
audio
market
chợ
audio
as
BẰNG
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
industry
Công nghiệp
audio
substantial
đáng kể
audio
industry
Công nghiệp
audio
substantial
đáng kể
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
impact
tác động
audio
worth
đáng giá
audio
model
người mẫu
audio
sector
khu vực
audio
impact
tác động
audio
worth
đáng giá
audio
model
người mẫu
audio
sector
khu vực
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
overall
Nhìn chung
audio
aggressive
hung dữ
audio
opposite
đối diện
audio
bold
in đậm
audio
prediction
dự đoán
audio
capability
khả năng
audio
overall
Nhìn chung
audio
aggressive
hung dữ
audio
opposite
đối diện
audio
bold
in đậm
audio
prediction
dự đoán
audio
capability
khả năng
audio
autonomy
tự chủ
Ẩn bớt