Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Vietnamese Woman Accused of $12.5 Billion Fraud

Save News
2024-03-05 22:30:07
Gợi ý dịch
Vietnamese Woman Accused of $12.5 Billion Fraud
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Linh Nguyễn Thị Thùy
0 0
2024-03-06
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
woman
đàn bà
audio
billion
tỷ
audio
percent
phần trăm
audio
total
tổng cộng
audio
year
năm
audio
old
audio
woman
đàn bà
audio
billion
tỷ
audio
percent
phần trăm
audio
total
tổng cộng
audio
year
năm
audio
old
audio
company
công ty
audio
include
bao gồm
audio
business
việc kinh doanh
audio
government
chính phủ
audio
document
tài liệu
audio
bank
ngân hàng
audio
people
mọi người
audio
million
triệu
audio
october
Tháng Mười
audio
city
thành phố
audio
tuesday
Thứ ba
audio
morning
buổi sáng
audio
also
Mà còn
audio
part
phần
audio
drive
lái xe
audio
under
dưới
audio
january
tháng Giêng
audio
president
chủ tịch
audio
top
đứng đầu
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
during
trong lúc
audio
foreign
nước ngoài
audio
time
thời gian
audio
nation
Quốc gia
audio
move
di chuyển
audio
size
kích cỡ
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
very
rất
audio
large
lớn
audio
product
sản phẩm
audio
much
nhiều
audio
country
quốc gia
audio
other
khác
audio
same
như nhau
audio
just
chỉ
audio
down
xuống
audio
report
báo cáo
audio
wait
Chờ đợi
audio
see
nhìn thấy
audio
price
giá
audio
bring
mang đến
audio
party
buổi tiệc
audio
november
tháng mười một
audio
continue
Tiếp tục
audio
long
dài
audio
difficult
khó
audio
paper
giấy
audio
often
thường
audio
order
đặt hàng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
money
Tiền
audio
property
tài sản
audio
over
qua
audio
case
trường hợp
audio
head
cái đầu
audio
found
thành lập
audio
money
Tiền
audio
property
tài sản
audio
over
qua
audio
case
trường hợp
audio
head
cái đầu
audio
found
thành lập
audio
appear
xuất hiện
audio
lead
chỉ huy
audio
based
dựa trên
audio
control
điều khiển
audio
whether
liệu
audio
public
công cộng
audio
finance
tài chính
audio
position
chức vụ
audio
local
địa phương
audio
market
chợ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
goods
Hàng hóa
audio
record
ghi
audio
stock
Cổ phần
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
express
thể hiện
audio
goods
Hàng hóa
audio
record
ghi
audio
stock
Cổ phần
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
express
thể hiện
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
secretary
Thư ký
audio
major
lớn lao
audio
production
sản xuất
audio
former
trước
audio
state
tình trạng
audio
official
chính thức
audio
secretary
Thư ký
audio
major
lớn lao
audio
production
sản xuất
audio
former
trước
audio
state
tình trạng
audio
official
chính thức
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
domestic
nội địa
audio
institute
Viện
audio
last
cuối cùng
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
gold
vàng
audio
general
tổng quan
audio
term
thuật ngữ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
physical
vật lý
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
nap
giấc ngủ ngắn
audio
arrest
bắt giữ
audio
guilty
tội lỗi
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
physical
vật lý
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
nap
giấc ngủ ngắn
audio
arrest
bắt giữ
audio
guilty
tội lỗi
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
presence
sự hiện diện
audio
accusation
buộc tội
audio
financial
tài chính
audio
husband
chồng
audio
corruption
tham nhũng
audio
gross
tổng
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
outlook
Outlook
Ẩn bớt