Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Google illegally refused to bargain with YouTube workers union, says federal labor board

Save News
2024-01-09 19:31:41
Gợi ý dịch
Google illegally refused to bargain with YouTube workers union, says federal labor board
Source: CNN
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
relations
quan hệ
audio
music
âm nhạc
audio
contract
hợp đồng
audio
return
trở lại
audio
office
văn phòng
audio
april
tháng tư
audio
relations
quan hệ
audio
music
âm nhạc
audio
contract
hợp đồng
audio
return
trở lại
audio
office
văn phòng
audio
april
tháng tư
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
also
Mà còn
audio
participate
tham gia
audio
decision
phán quyết
audio
project
dự án
audio
december
tháng 12
audio
employee
người lao động
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
fire
Lửa
audio
board
Cái bảng
audio
found
thành lập
audio
negotiate
thương lượng
audio
over
qua
audio
based
dựa trên
audio
fire
Lửa
audio
board
Cái bảng
audio
found
thành lập
audio
negotiate
thương lượng
audio
over
qua
audio
based
dựa trên
audio
control
điều khiển
audio
as
BẰNG
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
prior
Trước
audio
contest
cuộc thi
audio
practice
luyện tập
audio
should
nên
audio
prior
Trước
audio
contest
cuộc thi
audio
practice
luyện tập
audio
should
nên
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
rule
quy tắc
audio
labor
nhân công
audio
rule
quy tắc
audio
labor
nhân công
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
last
Cuối cùng
audio
court
tòa án
audio
employer
nhà tuyển dụng
audio
bargain
mặc cả
audio
engage
đính hôn
audio
federal
liên bang
audio
last
Cuối cùng
audio
court
tòa án
audio
employer
nhà tuyển dụng
audio
bargain
mặc cả
audio
engage
đính hôn
audio
federal
liên bang
audio
unfair
không công bằng
audio
designate
chỉ định
audio
refusal
từ chối
Ẩn bớt