Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Italian Man Might Regain Use of Hand after Nerve Operation

Save News
2024-01-08 22:30:03
Gợi ý dịch
Italian Man Might Regain Use of Hand after Nerve Operation
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
might
có thể
audio
use
sử dụng
audio
after
sau đó
audio
new
mới
audio
repair
Sửa chữa
audio
accident
tai nạn
audio
might
có thể
audio
use
sử dụng
audio
after
sau đó
audio
new
mới
audio
repair
Sửa chữa
audio
accident
tai nạn
audio
city
thành phố
audio
hospital
bệnh viện
audio
part
phần
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
someone
người nào đó
audio
news
Tin tức
audio
worker
công nhân
audio
half
một nửa
audio
ago
trước kia
audio
while
trong khi
audio
small
bé nhỏ
audio
bike
xe đạp
audio
body
thân hình
audio
both
cả hai
audio
because
bởi vì
audio
area
khu vực
audio
december
tháng 12
audio
hope
mong
audio
give
đưa cho
audio
ability
khả năng
audio
special
đặc biệt
audio
care
sự chăm sóc
audio
now
Hiện nay
audio
still
vẫn
audio
move
di chuyển
audio
reason
lý do
audio
think
nghĩ
audio
other
khác
audio
expect
trông chờ
audio
hold
giữ
audio
help
giúp đỡ
audio
things
đồ đạc
audio
result
kết quả
audio
research
nghiên cứu
audio
little
nhỏ bé
audio
just
chỉ
audio
there
ở đó
audio
good
Tốt
audio
team
đội
audio
very
rất
audio
able
có thể
audio
again
lại
audio
difficult
khó
audio
save
cứu
audio
system
hệ thống
audio
people
mọi người
audio
activity
hoạt động
audio
quality
chất lượng
audio
into
vào trong
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
different
khác nhau
audio
kind
loại
audio
control
điều khiển
audio
agency
hãng
audio
patient
kiên nhẫn
audio
as
BẰNG
audio
different
khác nhau
audio
kind
loại
audio
control
điều khiển
audio
agency
hãng
audio
patient
kiên nhẫn
audio
as
BẰNG
audio
damage
hư hại
audio
need
nhu cầu
audio
transfer
chuyển khoản
audio
function
chức năng
audio
remove
di dời
audio
place
địa điểm
audio
device
thiết bị
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
among
trong số
audio
medical
thuộc về y học
audio
network
mạng
audio
well
Tốt
audio
aim
mục tiêu
audio
restore
khôi phục
audio
among
trong số
audio
medical
thuộc về y học
audio
network
mạng
audio
well
Tốt
audio
aim
mục tiêu
audio
restore
khôi phục
audio
chance
cơ hội
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
such
Như vậy
audio
hand
tay
audio
work
công việc
audio
serious
nghiêm trọng
audio
involve
liên quan
audio
journal
Tạp chí
audio
such
Như vậy
audio
hand
tay
audio
work
công việc
audio
serious
nghiêm trọng
audio
involve
liên quan
audio
journal
Tạp chí
audio
injury
chấn thương
audio
given
được cho
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
form
Mẫu
audio
normally
thông thường
audio
brain
não
audio
surgery
ca phẫu thuật
audio
pioneering
Tiên phong
audio
severe
nghiêm trọng
audio
form
Mẫu
audio
normally
thông thường
audio
brain
não
audio
surgery
ca phẫu thuật
audio
pioneering
Tiên phong
audio
severe
nghiêm trọng
audio
movement
sự chuyển động
audio
grasp
nắm bắt
audio
limb
chân tay
Ẩn bớt