Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

US Businesses Plan $8 Billion Investment in Vietnam

Save News
2024-01-30 22:30:12
Gợi ý dịch
US Businesses Plan $8 Billion Investment in Vietnam
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
billion
tỷ
audio
clean
lau dọn
audio
however
Tuy nhiên
audio
bring
mang đến
audio
computer
máy tính
audio
build
xây dựng
audio
billion
tỷ
audio
clean
lau dọn
audio
however
Tuy nhiên
audio
bring
mang đến
audio
computer
máy tính
audio
build
xây dựng
audio
far
xa
audio
include
bao gồm
audio
now
Hiện nay
audio
department
phòng
audio
want
muốn
audio
invest
đầu tư
audio
friday
Thứ sáu
audio
much
nhiều
audio
name
tên
audio
use
sử dụng
audio
only
chỉ một
audio
depend
phụ thuộc
audio
also
Mà còn
audio
before
trước
audio
electricity
điện
audio
than
hơn
audio
buy
mua
audio
area
khu vực
audio
sea
biển
audio
increase
tăng
audio
trip
chuyến đi
audio
part
phần
audio
begin
bắt đầu
audio
september
tháng 9
audio
top
đứng đầu
audio
during
trong lúc
audio
difficult
khó
audio
move
di chuyển
audio
electronic
điện tử
audio
able
có thể
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
hard
cứng
audio
other
khác
audio
many
nhiều
audio
equipment
thiết bị
audio
country
quốc gia
audio
organization
tổ chức
audio
large
lớn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
create
Tạo
audio
energy
năng lượng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
growth
sự phát triển
audio
as
BẰNG
audio
ahead
phía trước
audio
create
Tạo
audio
energy
năng lượng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
growth
sự phát triển
audio
as
BẰNG
audio
ahead
phía trước
audio
negotiate
thương lượng
audio
directly
trực tiếp
audio
power
quyền lực
audio
relationship
mối quan hệ
audio
comprehensive
toàn diện
audio
mostly
hầu hết
audio
material
vật liệu
audio
device
thiết bị
audio
region
vùng đất
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
function
chức năng
audio
interest
quan tâm
audio
pass
vượt qua
audio
those
những thứ kia
audio
deal
thỏa thuận
audio
rather
hơn là
audio
function
chức năng
audio
interest
quan tâm
audio
pass
vượt qua
audio
those
những thứ kia
audio
deal
thỏa thuận
audio
rather
hơn là
audio
network
mạng
audio
through
bởi vì
audio
natural
tự nhiên
audio
piece
cái
audio
such
như là
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
light
Ánh sáng
audio
plan
kế hoạch
audio
senior
người lớn tuổi
audio
official
chính thức
audio
progress
tiến triển
audio
solar
mặt trời
audio
light
Ánh sáng
audio
plan
kế hoạch
audio
senior
người lớn tuổi
audio
official
chính thức
audio
progress
tiến triển
audio
solar
mặt trời
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
heat
nhiệt
audio
nature
thiên nhiên
audio
basic
nền tảng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
panel
Bảng điều khiển
audio
renewable
tái tạo
audio
expansion
mở rộng
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
widespread
phổ biến rộng rãi
audio
object
sự vật
audio
panel
Bảng điều khiển
audio
renewable
tái tạo
audio
expansion
mở rộng
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
widespread
phổ biến rộng rãi
audio
object
sự vật
audio
chip
Chip
audio
diplomatic
ngoại giao
audio
prime
xuất sắc
audio
critical
phê bình
audio
electrical
Điện
audio
strategic
chiến lược
Ẩn bớt