Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Studies: Gene Treatment Lets Children Deaf at Birth Hear

Save News
2024-01-29 22:30:04
Gợi ý dịch
Studies: Gene Treatment Lets Children Deaf at Birth Hear
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
children
những đứa trẻ
audio
hear
nghe
audio
again
lại
audio
change
thay đổi
audio
few
một vài
audio
small
bé nhỏ
audio
children
những đứa trẻ
audio
hear
nghe
audio
again
lại
audio
change
thay đổi
audio
few
một vài
audio
small
bé nhỏ
audio
around
xung quanh
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
hospital
bệnh viện
audio
year
năm
audio
old
audio
there
ở đó
audio
other
khác
audio
only
chỉ một
audio
say
nói
audio
help
giúp đỡ
audio
many
nhiều
audio
more
hơn
audio
world
thế giới
audio
million
triệu
audio
information
thông tin
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
percent
phần trăm
audio
down
xuống
audio
often
thường
audio
sound
âm thanh
audio
always
luôn luôn
audio
develop
phát triển
audio
eye
mắt
audio
center
trung tâm
audio
happy
vui mừng
audio
team
đội
audio
back
mặt sau
audio
after
sau đó
audio
little
nhỏ bé
audio
love
yêu
audio
hair
tóc
audio
send
gửi
audio
copy
sao chép
audio
during
trong lúc
audio
most
hầu hết
audio
although
mặc dù
audio
person
người
audio
both
cả hai
audio
university
trường đại học
audio
research
nghiên cứu
audio
company
công ty
audio
provide
cung cấp
audio
support
ủng hộ
audio
know
biết
audio
now
Hiện nay
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
level
mức độ
audio
early
sớm
audio
new
mới
audio
october
Tháng Mười
audio
under
dưới
audio
end
kết thúc
audio
very
rất
audio
good
Tốt
audio
include
bao gồm
audio
long
dài
audio
continue
Tiếp tục
audio
improve
cải thiện
audio
people
mọi người
audio
question
câu hỏi
audio
also
Mà còn
audio
important
quan trọng
audio
however
Tuy nhiên
audio
real
thực tế
audio
difficult
khó
audio
next
Kế tiếp
audio
body
thân hình
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
great
Tuyệt vời
audio
several
một số
audio
study
học
audio
similar
tương tự
audio
target
mục tiêu
audio
condition
tình trạng
audio
great
Tuyệt vời
audio
several
một số
audio
study
học
audio
similar
tương tự
audio
target
mục tiêu
audio
condition
tình trạng
audio
control
điều khiển
audio
latest
mới nhất
audio
already
đã
audio
as
BẰNG
audio
device
thiết bị
audio
excited
hào hứng
audio
cause
gây ra
audio
place
địa điểm
audio
lead
chỉ huy
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
completely
hoàn toàn
audio
normal
Bình thường
audio
based
dựa trên
audio
even
thậm chí
audio
remain
duy trì
audio
agreement
hiệp định
audio
need
nhu cầu
audio
community
cộng đồng
audio
possible
khả thi
audio
field
cánh đồng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
degree
bằng cấp
audio
medical
thuộc về y học
audio
earlier
sớm hơn
audio
loss
sự mất mát
audio
such
như là
audio
writer
người viết
audio
degree
bằng cấp
audio
medical
thuộc về y học
audio
earlier
sớm hơn
audio
loss
sự mất mát
audio
such
như là
audio
writer
người viết
audio
others
người khác
audio
side
bên
audio
proof
bằng chứng
audio
through
bởi vì
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
eager
háo hức
audio
treatment
sự đối đãi
audio
disease
bệnh
audio
state
tình trạng
audio
get
lấy
audio
science
khoa học
audio
eager
háo hức
audio
treatment
sự đối đãi
audio
disease
bệnh
audio
state
tình trạng
audio
get
lấy
audio
science
khoa học
audio
work
công việc
audio
major
lớn lao
audio
last
cuối cùng
audio
professor
giáo sư
audio
whole
trọn
audio
enthusiastic
nhiệt tình
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
wonder
thắc mắc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
right
đúng
audio
reverse
đảo ngược
audio
formerly
trước đây
audio
brain
não
audio
deadly
chết người
audio
opposite
đối diện
audio
right
đúng
audio
reverse
đảo ngược
audio
formerly
trước đây
audio
brain
não
audio
deadly
chết người
audio
opposite
đối diện
audio
behavior
hành vi
audio
cure
sự chữa bệnh
audio
cell
tế bào
audio
protein
protein
audio
generation
thế hệ
audio
deaf
điếc
audio
rare
hiếm
audio
severe
nghiêm trọng
audio
financial
tài chính
audio
hearing
thính giác
audio
moderate
vừa phải
audio
extent
phạm vi
Ẩn bớt