Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

How to Help Your Garden Get Through the Heat

Save News
2023-08-15 22:30:03
Gợi ý dịch
How to Help Your Garden Get Through the Heat
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Lưu Ly Lê Vũ
0 0
2023-08-16
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
help
giúp đỡ
audio
garden
vườn
audio
many
nhiều
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
little
nhỏ bé
audio
help
giúp đỡ
audio
garden
vườn
audio
many
nhiều
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
little
nhỏ bé
audio
care
sự chăm sóc
audio
save
cứu
audio
much
nhiều
audio
past
quá khứ
audio
few
một vài
audio
flower
hoa
audio
very
rất
audio
new
mới
audio
area
khu vực
audio
just
chỉ
audio
summer
mùa hè
audio
dry
khô
audio
quickly
nhanh
audio
water
Nước
audio
use
sử dụng
audio
often
thường
audio
develop
phát triển
audio
large
lớn
audio
foreign
nước ngoài
audio
most
hầu hết
audio
year
năm
audio
depend
phụ thuộc
audio
top
đứng đầu
audio
money
tiền bạc
audio
include
bao gồm
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
both
cả hai
audio
weather
thời tiết
audio
season
mùa
audio
name
tên
audio
back
mặt sau
audio
hot
nóng
audio
day
ngày
audio
after
sau đó
audio
because
bởi vì
audio
other
khác
audio
always
luôn luôn
audio
grow
phát triển
audio
month
tháng
audio
product
sản phẩm
audio
difficult
khó
audio
good
Tốt
audio
amount
số lượng
audio
only
chỉ một
audio
things
đồ đạc
audio
clean
lau dọn
audio
keep
giữ
audio
mean
nghĩa là
audio
between
giữa
audio
life
mạng sống
audio
where
Ở đâu
audio
vegetables
rau
audio
small
bé nhỏ
audio
without
không có
audio
return
trở lại
audio
event
sự kiện
audio
group
nhóm
audio
look
Nhìn
audio
protect
bảo vệ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
stop
Dừng lại
audio
expert
chuyên gia
audio
despite
cho dù
audio
over
qua
audio
need
nhu cầu
audio
energy
năng lượng
audio
stop
Dừng lại
audio
expert
chuyên gia
audio
despite
cho dù
audio
over
qua
audio
need
nhu cầu
audio
energy
năng lượng
audio
growth
sự phát triển
audio
completely
hoàn toàn
audio
plant
thực vật
audio
permit
cho phép làm gì
audio
effort
cố gắng
audio
store
cửa hàng
audio
release
giải phóng
audio
as
BẰNG
audio
once
một lần
audio
even
thậm chí
audio
ground
đất
audio
experience
kinh nghiệm
audio
normal
Bình thường
audio
condition
tình trạng
audio
situation
tình huống
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
material
vật liệu
audio
through
bởi vì
audio
well
Tốt
audio
turn
xoay
audio
own
sở hữu
audio
toward
theo hướng
audio
material
vật liệu
audio
through
bởi vì
audio
well
Tốt
audio
turn
xoay
audio
own
sở hữu
audio
toward
theo hướng
audio
should
nên
audio
nearby
gần đó
audio
deal
thỏa thuận
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
such
Như vậy
audio
get
lấy
audio
heat
nhiệt
audio
right
Phải
audio
reach
với tới
audio
live
sống
audio
such
Như vậy
audio
get
lấy
audio
heat
nhiệt
audio
right
Phải
audio
reach
với tới
audio
live
sống
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
last
Cuối cùng
audio
native
tự nhiên
audio
bounce
tung lên
audio
harmful
có hại
audio
extreme
vô cùng
audio
stress
nhấn mạnh
audio
last
Cuối cùng
audio
native
tự nhiên
audio
bounce
tung lên
audio
harmful
có hại
audio
extreme
vô cùng
audio
stress
nhấn mạnh
audio
distant
xa xôi
audio
liquid
chất lỏng
audio
soil
đất
audio
tolerant
khoan dung
audio
severe
nghiêm trọng
audio
moisture
Độ ẩm
audio
purple
màu tím
audio
tolerate
tha thứ
Ẩn bớt