Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Recent Record-breaking Mountain Climber Sets New Goal

Save News
2023-08-14 22:30:27
Gợi ý dịch
Recent Record-breaking Mountain Climber Sets New Goal
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
mountain
núi
audio
new
mới
audio
goal
mục tiêu
audio
time
thời gian
audio
himself
chính mình
audio
now
Hiện nay
audio
mountain
núi
audio
new
mới
audio
goal
mục tiêu
audio
time
thời gian
audio
himself
chính mình
audio
now
Hiện nay
audio
become
trở nên
audio
person
người
audio
month
tháng
audio
final
cuối cùng
audio
very
rất
audio
start
bắt đầu
audio
next
Kế tiếp
audio
want
muốn
audio
only
chỉ một
audio
second
thứ hai
audio
year
năm
audio
spring
mùa xuân
audio
first
Đầu tiên
audio
top
đứng đầu
audio
every
mọi
audio
most
hầu hết
audio
behind
phía sau
audio
support
ủng hộ
audio
family
gia đình
audio
however
Tuy nhiên
audio
april
tháng tư
audio
company
công ty
audio
join
tham gia
audio
trip
chuyến đi
audio
together
cùng nhau
audio
good
Tốt
audio
team
đội
audio
later
sau đó
audio
enough
đủ
audio
government
chính phủ
audio
hard
cứng
audio
just
chỉ
audio
continue
Tiếp tục
audio
grow
phát triển
audio
there
ở đó
audio
than
hơn
audio
think
nghĩ
audio
never
không bao giờ
audio
school
trường học
audio
children
những đứa trẻ
audio
able
có thể
audio
more
hơn
audio
future
tương lai
audio
difficult
khó
audio
parent
cha mẹ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
country
quốc gia
audio
recent
gần đây
audio
guide
hướng dẫn
audio
twice
hai lần
audio
above
bên trên
audio
already
đã
audio
country
quốc gia
audio
recent
gần đây
audio
guide
hướng dẫn
audio
twice
hai lần
audio
above
bên trên
audio
already
đã
audio
once
một lần
audio
double
gấp đôi
audio
since
từ
audio
several
một số
audio
similar
tương tự
audio
as
BẰNG
audio
possible
khả thi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
though
mặc dù
audio
record
ghi
audio
set
bộ
audio
fall
ngã
audio
else
khác
audio
education
giáo dục
audio
though
mặc dù
audio
record
ghi
audio
set
bộ
audio
fall
ngã
audio
else
khác
audio
education
giáo dục
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
common
chung
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
audio
then
sau đó
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
get
lấy
audio
common
chung
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
audio
then
sau đó
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
get
lấy
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard

audio
work
làm việc
audio
speedy
nhanh chóng
audio
mount
gắn kết
audio
recognition
sự công nhận
audio
fortunate
may mắn
audio
work
làm việc
audio
speedy
nhanh chóng
audio
mount
gắn kết
audio
recognition
sự công nhận
audio
fortunate
may mắn
Ẩn bớt