Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

UN Aims to Remove Oil from Tanker in Red Sea

Save News
2023-07-31 22:30:16
Gợi ý dịch
UN Aims to Remove Oil from Tanker in Red Sea
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Chính Lê
1 0
2023-08-01
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
red
màu đỏ
audio
sea
biển
audio
international
quốc tế
audio
team
đội
audio
ship
tàu thủy
audio
million
triệu
audio
red
màu đỏ
audio
sea
biển
audio
international
quốc tế
audio
team
đội
audio
ship
tàu thủy
audio
million
triệu
audio
say
nói
audio
room
phòng
audio
water
Nước
audio
also
Mà còn
audio
put
đặt
audio
middle
ở giữa
audio
close
đóng
audio
many
nhiều
audio
travel
du lịch
audio
past
quá khứ
audio
move
di chuyển
audio
next
Kế tiếp
audio
step
bước chân
audio
job
công việc
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
government
chính phủ
audio
however
Tuy nhiên
audio
before
trước
audio
away
xa
audio
difficult
khó
audio
boat
thuyền
audio
very
rất
audio
heavy
nặng
audio
floor
sàn nhà
audio
change
thay đổi
audio
order
đặt hàng
audio
business
việc kinh doanh
audio
big
to lớn
audio
way
đường
audio
important
quan trọng
audio
bad
xấu
audio
accident
tai nạn
audio
environment
môi trường
audio
where
Ở đâu
audio
down
xuống
audio
into
vào trong
audio
might
có thể
audio
happen
xảy ra
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
become
trở thành
audio
remove
di dời
audio
least
ít nhất
audio
over
qua
audio
damage
hư hại
audio
prevent
ngăn chặn
audio
become
trở thành
audio
remove
di dời
audio
least
ít nhất
audio
over
qua
audio
damage
hư hại
audio
prevent
ngăn chặn
audio
connect
kết nối
audio
usual
thường
audio
extremely
vô cùng
audio
place
địa điểm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
situation
tình huống
audio
oil
dầu
audio
risk
rủi ro
audio
nearby
gần đó
audio
east
phía đông
audio
through
bởi vì
audio
situation
tình huống
audio
oil
dầu
audio
risk
rủi ro
audio
nearby
gần đó
audio
east
phía đông
audio
through
bởi vì
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
secretary
Thư ký
audio
off
tắt
audio
press
nhấn
audio
engine
động cơ
audio
get
lấy
audio
general
tổng quan
audio
secretary
Thư ký
audio
off
tắt
audio
press
nhấn
audio
engine
động cơ
audio
get
lấy
audio
general
tổng quan
audio
statement
tuyên bố
audio
work
công việc
audio
official
chính thức
audio
nature
thiên nhiên
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
basic
Cơ bản
audio
gulf
Vịnh
audio
catastrophe
Thảm họa
audio
spill
sự cố tràn
audio
anchor
neo
audio
apart
riêng biệt
audio
basic
Cơ bản
audio
gulf
Vịnh
audio
catastrophe
Thảm họa
audio
spill
sự cố tràn
audio
anchor
neo
audio
apart
riêng biệt
audio
leak
hở
audio
critical
phê bình
audio
canal
kênh
Ẩn bớt