Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Studies: Meat Sickness from Tick Bites Getting More Common

Save News
2023-07-31 22:30:06
Gợi ý dịch
Studies: Meat Sickness from Tick Bites Getting More Common
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 2

Những bản dịch nổi bật

28 Phạm Văn Nguyễn Quốc
0 0
2023-08-01
lethihop24891
0 0
2023-08-01
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
people
mọi người
audio
become
trở nên
audio
red
màu đỏ
audio
government
chính phủ
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
people
mọi người
audio
become
trở nên
audio
red
màu đỏ
audio
government
chính phủ
audio
say
nói
audio
believe
tin tưởng
audio
many
nhiều
audio
know
biết
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
other
khác
audio
report
báo cáo
audio
make
làm
audio
most
hầu hết
audio
food
đồ ăn
audio
university
trường đại học
audio
both
cả hai
audio
health
sức khỏe
audio
however
Tuy nhiên
audio
never
không bao giờ
audio
because
bởi vì
audio
after
sau đó
audio
person
người
audio
also
Mà còn
audio
body
thân hình
audio
system
hệ thống
audio
too
cũng vậy
audio
first
Đầu tiên
audio
star
ngôi sao
audio
test
Bài kiểm tra
audio
main
chủ yếu
audio
number
con số
audio
might
có thể
audio
second
thứ hai
audio
year
năm
audio
care
sự chăm sóc
audio
half
một nửa
audio
only
chỉ một
audio
percent
phần trăm
audio
sure
Chắc chắn
audio
information
thông tin
audio
happen
xảy ra
audio
soon
sớm
audio
later
sau đó
audio
advise
khuyên nhủ
audio
stop
dừng lại
audio
avoid
tránh xa
audio
away
xa
audio
free
miễn phí
audio
important
quan trọng
audio
art
nghệ thuật
audio
new
mới
audio
island
hòn đảo
audio
ago
trước kia
audio
back
mặt sau
audio
middle
ở giữa
audio
night
đêm
audio
day
ngày
audio
january
tháng Giêng
audio
there
ở đó
audio
like
giống
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
feel
cảm nhận
audio
since
từ
audio
control
điều khiển
audio
as
BẰNG
audio
patient
kiên nhẫn
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
feel
cảm nhận
audio
since
từ
audio
control
điều khiển
audio
as
BẰNG
audio
patient
kiên nhẫn
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
several
một số
audio
suggest
gợi ý
audio
study
học
audio
based
dựa trên
audio
survey
sự khảo sát
audio
found
thành lập
audio
estimate
ước lượng
audio
condition
tình trạng
audio
experience
kinh nghiệm
audio
cause
gây ra
audio
available
có sẵn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
extremely
Vô cùng
audio
common
chung
audio
medical
thuộc về y học
audio
subject
chủ thể
audio
north
phía bắc
audio
such
như là
audio
extremely
Vô cùng
audio
common
chung
audio
medical
thuộc về y học
audio
subject
chủ thể
audio
north
phía bắc
audio
such
như là
audio
through
bởi vì
audio
own
sở hữu
audio
those
những thứ kia
audio
population
dân số
audio
association
sự kết hợp
audio
should
nên
audio
lack
thiếu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
balance
Cân bằng
audio
disease
bệnh
audio
live
sống
audio
private
riêng tư
audio
last
cuối cùng
audio
general
tổng quan
audio
balance
Cân bằng
audio
disease
bệnh
audio
live
sống
audio
private
riêng tư
audio
last
cuối cùng
audio
general
tổng quan
audio
lot
nhiều
audio
row
hàng ngang
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
then
Sau đó
audio
allergic
dị ứng
audio
incident
sự cố
audio
hawk
chim ưng
audio
tick
Đánh dấu
audio
stomach
cái bụng
audio
then
Sau đó
audio
allergic
dị ứng
audio
incident
sự cố
audio
hawk
chim ưng
audio
tick
Đánh dấu
audio
stomach
cái bụng
audio
tongue
lưỡi
audio
sickness
Bệnh tật
audio
milk
sữa
audio
identify
nhận dạng
audio
nausea
buồn nôn
audio
severe
nghiêm trọng
audio
allergy
dị ứng
audio
feed
cho ăn
audio
throat
cổ họng
audio
historian
Nhà sử học
Ẩn bớt