Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Tencent suffers first ever drop in quarterly revenue

Save News
2022-08-18 07:30:45
Gợi ý dịch
Tencent suffers first ever drop in quarterly revenue
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Minh Nguyệt
0 0
2022-08-20
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
late
muộn
audio
low
thấp
audio
every
mọi
audio
sell
bán
audio
most
hầu hết
audio
billion
tỷ
audio
late
muộn
audio
low
thấp
audio
every
mọi
audio
sell
bán
audio
most
hầu hết
audio
billion
tỷ
audio
food
đồ ăn
audio
company
công ty
audio
make
làm
audio
happy
vui mừng
audio
month
tháng
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
history
lịch sử
audio
part
phần
audio
big
to lớn
audio
bring
mang đến
audio
game
trò chơi
audio
both
cả hai
audio
after
sau đó
audio
short
ngắn
audio
hold
giữ
audio
still
vẫn
audio
new
mới
audio
more
hơn
audio
post
bưu kiện
audio
drop
làm rơi
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
limit
giới hạn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
economy
Kinh tế
audio
as
BẰNG
audio
growth
sự phát triển
audio
decline
sự suy sụp
audio
owner
người sở hữu
audio
quarter
một phần tư
audio
economy
Kinh tế
audio
as
BẰNG
audio
growth
sự phát triển
audio
decline
sự suy sụp
audio
owner
người sở hữu
audio
quarter
một phần tư
audio
since
từ
audio
public
công cộng
audio
revenue
doanh thu
audio
take
lấy
audio
advantage
lợi thế
audio
source
nguồn
audio
license
giấy phép
audio
ever
bao giờ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
sales
Bán hàng
audio
digital
điện tử
audio
point
điểm
audio
network
mạng
audio
content
nội dung
audio
fall
ngã
audio
sales
Bán hàng
audio
digital
điện tử
audio
point
điểm
audio
network
mạng
audio
content
nội dung
audio
fall
ngã
audio
lack
thiếu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
ad
AD
audio
major
lớn lao
audio
domestic
nội địa
audio
given
được cho
audio
income
thu nhập
audio
social
xã hội
audio
ad
AD
audio
major
lớn lao
audio
domestic
nội địa
audio
given
được cho
audio
income
thu nhập
audio
social
xã hội
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard

audio
gain
đạt được
audio
quarterly
hàng quý
audio
virtually
hầu như
audio
stake
cổ phần
audio
giant
người khổng lồ
audio
gain
đạt được
audio
quarterly
hàng quý
audio
virtually
hầu như
audio
stake
cổ phần
audio
giant
người khổng lồ
Ẩn bớt