Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

France will pay you to repair your clothes

Save News
2023-07-15 19:31:35
Gợi ý dịch
France will pay you to repair your clothes
Source: CNN
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
program
chương trình
audio
shoe
giày
audio
clothing
quần áo
audio
repair
Sửa chữa
audio
develop
phát triển
audio
economy
kinh tế
audio
program
chương trình
audio
shoe
giày
audio
clothing
quần áo
audio
repair
Sửa chữa
audio
develop
phát triển
audio
economy
kinh tế
audio
make
làm
audio
organization
tổ chức
audio
each
mỗi
audio
begin
bắt đầu
audio
october
Tháng Mười
audio
government
chính phủ
audio
immediately
ngay lập tức
audio
receive
nhận được
audio
money
tiền bạc
audio
back
mặt sau
audio
within
ở trong
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
clothes
quần áo
audio
purpose
mục đích
audio
contribute
đóng góp
audio
launch
phóng
audio
clothes
quần áo
audio
purpose
mục đích
audio
contribute
đóng góp
audio
launch
phóng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
take
lấy
audio
waste
rác thải
audio
secretary
thư ký
audio
gas
khí
audio
take
lấy
audio
waste
rác thải
audio
secretary
thư ký
audio
gas
khí
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
pay
Trả tiền
audio
sector
khu vực
audio
state
tình trạng
audio
savings
Tiết kiệm
audio
private
riêng tư
audio
pay
Trả tiền
audio
sector
khu vực
audio
state
tình trạng
audio
savings
Tiết kiệm
audio
private
riêng tư
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
given
đã cho
audio
textile
Dệt may
audio
objective
khách quan
audio
scheme
cơ chế
audio
ecology
sinh thái
audio
circular
hình tròn
audio
given
đã cho
audio
textile
Dệt may
audio
objective
khách quan
audio
scheme
cơ chế
audio
ecology
sinh thái
audio
circular
hình tròn
audio
ministry
chức vụ
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
endure
chịu đựng
audio
greenhouse
Nhà kính
audio
permission
sự cho phép
Ẩn bớt