Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Content Workers in Africa Sue Facebook, Report Poor Work Conditions

Save News
2023-07-11 22:30:14
Gợi ý dịch
Content Workers in Africa Sue Facebook, Report Poor Work Conditions
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Thị Hường
1 0
2023-07-12
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
report
báo cáo
audio
company
công ty
audio
until
cho đến khi
audio
early
sớm
audio
technology
công nghệ
audio
look
Nhìn
audio
report
báo cáo
audio
company
công ty
audio
until
cho đến khi
audio
early
sớm
audio
technology
công nghệ
audio
look
Nhìn
audio
quality
chất lượng
audio
every
mọi
audio
post
bưu kiện
audio
woman
đàn bà
audio
health
sức khỏe
audio
alone
một mình
audio
part
phần
audio
group
nhóm
audio
say
nói
audio
first
Đầu tiên
audio
international
quốc tế
audio
action
hoạt động
audio
office
văn phòng
audio
job
công việc
audio
billion
tỷ
audio
enough
đủ
audio
provide
cung cấp
audio
support
ủng hộ
audio
also
Mà còn
audio
continue
Tiếp tục
audio
while
trong khi
audio
consider
coi như
audio
both
cả hai
audio
many
nhiều
audio
other
khác
audio
because
bởi vì
audio
month
tháng
audio
little
nhỏ bé
audio
more
hơn
audio
people
mọi người
audio
follow
theo
audio
news
Tin tức
audio
most
hầu hết
audio
however
Tuy nhiên
audio
time
thời gian
audio
away
xa
audio
home
trang chủ
audio
good
Tốt
audio
want
muốn
audio
bad
xấu
audio
things
đồ đạc
audio
country
quốc gia
audio
order
đặt hàng
audio
make
làm
audio
decision
phán quyết
audio
watch
đồng hồ
audio
see
nhìn thấy
audio
just
chỉ
audio
like
giống
audio
feel
cảm thấy
audio
safe
an toàn
audio
might
có thể
audio
everyone
mọi người
audio
after
sau đó
audio
come
đến
audio
close
đóng
audio
himself
chính mình
audio
room
phòng
audio
speak
nói chuyện
audio
family
gia đình
audio
day
ngày
audio
help
giúp đỡ
audio
university
trường đại học
audio
money
tiền bạc
audio
story
câu chuyện
audio
never
không bao giờ
audio
able
có thể
audio
life
mạng sống
audio
always
luôn luôn
audio
know
biết
audio
care
sự chăm sóc
audio
difficult
khó
audio
start
bắt đầu
audio
think
nghĩ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
someone
ai đó
audio
material
vật liệu
audio
as
BẰNG
audio
control
điều khiển
audio
case
trường hợp
audio
related
có liên quan
audio
someone
ai đó
audio
material
vật liệu
audio
as
BẰNG
audio
control
điều khiển
audio
case
trường hợp
audio
related
có liên quan
audio
against
chống lại
audio
remove
di dời
audio
region
vùng đất
audio
community
cộng đồng
audio
available
có sẵn
audio
expert
chuyên gia
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
normal
Bình thường
audio
head
cái đầu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
payment
Thanh toán
audio
content
nội dung
audio
poor
nghèo
audio
such
như là
audio
through
bởi vì
audio
compensation
đền bù
audio
payment
Thanh toán
audio
content
nội dung
audio
poor
nghèo
audio
such
như là
audio
through
bởi vì
audio
compensation
đền bù
audio
pay
chi trả
audio
nor
cũng không
audio
should
nên
audio
well
Tốt
audio
per
mỗi
audio
leave
rời khỏi
audio
run
chạy
audio
else
khác
audio
those
những thứ kia
audio
risk
rủi ro
audio
chance
cơ hội
audio
word
từ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
well-known
nổi tiếng
audio
africa
Châu phi
audio
work
công việc
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
legal
hợp pháp
audio
well-known
nổi tiếng
audio
africa
Châu phi
audio
work
công việc
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
legal
hợp pháp
audio
form
hình thức
audio
get
lấy
audio
last
cuối cùng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
then
Sau đó
audio
harmful
có hại
audio
deny
từ chối
audio
court
tòa án
audio
visible
dễ thấy
audio
civil
dân sự
audio
then
Sau đó
audio
harmful
có hại
audio
deny
từ chối
audio
court
tòa án
audio
visible
dễ thấy
audio
civil
dân sự
audio
garbage
rác
audio
violent
hung bạo
audio
mental
tâm thần
audio
hearing
thính giác
audio
frightening
đáng sợ
Ẩn bớt