Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Indonesia Investigates Tear Gas Firing at Soccer Game

Save News
2022-10-03 22:30:17
Gợi ý dịch
Indonesia Investigates Tear Gas Firing at Soccer Game
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Thu Nguyễn
0 0
2022-10-04
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
game
trò chơi
audio
police
cảnh sát
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
people
mọi người
audio
children
những đứa trẻ
audio
city
thành phố
audio
game
trò chơi
audio
police
cảnh sát
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
people
mọi người
audio
children
những đứa trẻ
audio
city
thành phố
audio
only
chỉ một
audio
team
đội
audio
because
bởi vì
audio
history
lịch sử
audio
after
sau đó
audio
lost
mất
audio
first
Đầu tiên
audio
home
trang chủ
audio
other
khác
audio
fire
ngọn lửa
audio
outside
ngoài
audio
most
hầu hết
audio
stop
dừng lại
audio
inside
bên trong
audio
still
vẫn
audio
also
Mà còn
audio
mobile
di động
audio
monday
Thứ hai
audio
front
đằng trước
audio
here
đây
audio
hospital
bệnh viện
audio
president
chủ tịch
audio
ready
sẵn sàng
audio
full
đầy
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
organization
tổ chức
audio
until
cho đến khi
audio
group
nhóm
audio
season
mùa
audio
international
quốc tế
audio
use
sử dụng
audio
open
mở
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
world
thế giới
audio
between
giữa
audio
during
trong lúc
audio
park
công viên
audio
april
tháng tư
audio
february
tháng 2
audio
result
kết quả
audio
difficult
khó
audio
each
mỗi
audio
very
rất
audio
large
lớn
audio
usually
thường xuyên
audio
building
xây dựng
audio
area
khu vực
audio
many
nhiều
audio
someone
người nào đó
audio
person
người
audio
strong
mạnh
audio
often
thường
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
bad
xấu
audio
least
ít nhất
audio
place
địa điểm
audio
field
cánh đồng
audio
against
chống lại
audio
over
qua
audio
bad
xấu
audio
least
ít nhất
audio
place
địa điểm
audio
field
cánh đồng
audio
against
chống lại
audio
over
qua
audio
upon
trên
audio
among
giữa
audio
condition
tình trạng
audio
along
dọc theo
audio
security
bảo vệ
audio
head
cái đầu
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
ensure
đảm bảo
audio
found
thành lập
audio
situation
tình huống
audio
cause
gây ra
audio
damage
hư hại
audio
property
tài sản
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
effect
Hiệu ứng
audio
gas
khí
audio
others
người khác
audio
set
bộ
audio
onto
lên
audio
loss
sự mất mát
audio
effect
Hiệu ứng
audio
gas
khí
audio
others
người khác
audio
set
bộ
audio
onto
lên
audio
loss
sự mất mát
audio
toward
theo hướng
audio
chief
Trưởng phòng
audio
those
những thứ kia
audio
ones
những người
audio
match
cuộc thi đấu
audio
south
phía nam
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
impact
tác động
audio
off
tắt
audio
stadium
sân vận động
audio
overall
tổng thể
audio
serious
nghiêm trọng
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
impact
tác động
audio
off
tắt
audio
stadium
sân vận động
audio
overall
tổng thể
audio
serious
nghiêm trọng
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
africa
Châu phi
audio
state
tình trạng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
athlete
Vận động viên
audio
coach
huấn luyện viên
audio
court
tòa án
audio
trample
chà chòi
audio
deliberately
cố tình
audio
tragedy
Bi kịch
audio
athlete
Vận động viên
audio
coach
huấn luyện viên
audio
court
tòa án
audio
trample
chà chòi
audio
deliberately
cố tình
audio
tragedy
Bi kịch
audio
investigate
khảo sát
audio
tear
audio
crush
người mình thích
audio
violence
bạo lực
audio
disastrous
thảm họa
audio
breathe
thở
audio
identify
nhận dạng
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
rivalry
đối thủ
audio
performer
người biểu diễn
audio
violent
hung bạo
audio
riot
cuộc náo loạn
audio
flee
chạy trốn
Ẩn bớt