Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Eating seasonally and locally has many benefits. Is fighting the climate crisis one of them?

Save News
2022-09-30 07:31:00
Gợi ý dịch
Eating seasonally and locally has many benefits. Is fighting the climate crisis one of them?
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Nguyễn Thành
0 1
2022-09-30
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
human
nhân loại
audio
activity
hoạt động
audio
way
đường
audio
produce
sản xuất
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
human
nhân loại
audio
activity
hoạt động
audio
way
đường
audio
produce
sản xuất
audio
food
đồ ăn
audio
account
tài khoản
audio
road
đường
audio
close
đóng
audio
daily
hằng ngày
audio
reduce
giảm bớt
audio
eat
ăn
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
things
đồ đạc
audio
dinner
bữa tối
audio
table
bàn
audio
less
ít hơn
audio
environment
môi trường
audio
both
cả hai
audio
best
tốt nhất
audio
same
như nhau
audio
buy
mua
audio
many
nhiều
audio
long
dài
audio
message
tin nhắn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
easy
Dễ dàng
audio
process
quá trình
audio
package
bưu kiện
audio
over
qua
audio
period
Giai đoạn
audio
approximately
khoảng
audio
easy
Dễ dàng
audio
process
quá trình
audio
package
bưu kiện
audio
over
qua
audio
period
Giai đoạn
audio
approximately
khoảng
audio
passenger
hành khách
audio
study
học
audio
determine
quyết tâm
audio
suggest
gợi ý
audio
as
BẰNG
audio
instructor
người hướng dẫn
audio
method
phương pháp
audio
field
cánh đồng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
local
Địa phương
audio
gas
khí
audio
own
sở hữu
audio
local
Địa phương
audio
gas
khí
audio
own
sở hữu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
well
Vâng
audio
nature
thiên nhiên
audio
single
đơn
audio
well
Vâng
audio
nature
thiên nhiên
audio
single
đơn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
lot
audio
dairy
sữa
audio
diversity
đa dạng
audio
species
giống loài
audio
embrace
ôm
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
lot
audio
dairy
sữa
audio
diversity
đa dạng
audio
species
giống loài
audio
embrace
ôm
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
greenhouse
Nhà kính
audio
milk
sữa
audio
portion
phần
audio
blame
đổ tội
audio
diet
ăn kiêng
audio
consume
tiêu thụ
audio
climate
khí hậu
Ẩn bớt