Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Hurricane, Typhoon Force Evacuations from Cuba to Vietnam

Save News
2022-09-27 22:30:14
Gợi ý dịch
Hurricane, Typhoon Force Evacuations from Cuba to Vietnam
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Tieu Ly
0 0
2023-10-05
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
people
mọi người
audio
other
khác
audio
call
gọi
audio
weather
thời tiết
audio
bring
mang đến
audio
high
cao
audio
people
mọi người
audio
other
khác
audio
call
gọi
audio
weather
thời tiết
audio
bring
mang đến
audio
high
cao
audio
large
lớn
audio
heavy
nặng
audio
rain
cơn mưa
audio
also
Mà còn
audio
tuesday
Thứ ba
audio
city
thành phố
audio
where
Ở đâu
audio
near
gần
audio
river
dòng sông
audio
health
sức khỏe
audio
worker
công nhân
audio
hope
mong
audio
because
bởi vì
audio
end
kết thúc
audio
little
nhỏ bé
audio
center
trung tâm
audio
speed
tốc độ
audio
hour
giờ
audio
more
hơn
audio
warm
ấm
audio
late
muộn
audio
million
triệu
audio
under
dưới
audio
want
muốn
audio
part
phần
audio
very
rất
audio
space
không gian
audio
area
khu vực
audio
back
mặt sau
audio
into
vào trong
audio
building
xây dựng
audio
afternoon
buổi chiều
audio
country
quốc gia
audio
order
đặt hàng
audio
sea
biển
audio
after
sau đó
audio
make
làm
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
strong
mạnh
audio
home
trang chủ
audio
world
thế giới
audio
service
dịch vụ
audio
much
nhiều
audio
time
thời gian
audio
year
năm
audio
sunday
chủ nhật
audio
night
đêm
audio
government
chính phủ
audio
while
trong khi
audio
rice
cơm
audio
main
chủ yếu
audio
island
hòn đảo
audio
police
cảnh sát
audio
president
chủ tịch
audio
change
thay đổi
audio
meeting
cuộc họp
audio
watch
đồng hồ
audio
long
dài
audio
like
giống
audio
before
trước
audio
difficult
khó
audio
rise
tăng lên
audio
level
mức độ
audio
someone
người nào đó
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
first
Đầu tiên
audio
take
lấy
audio
place
địa điểm
audio
similar
tương tự
audio
cause
gây ra
audio
already
đã
audio
first
Đầu tiên
audio
take
lấy
audio
place
địa điểm
audio
similar
tương tự
audio
cause
gây ra
audio
already
đã
audio
as
BẰNG
audio
along
dọc theo
audio
even
thậm chí
audio
over
qua
audio
launch
phóng
audio
least
ít nhất
audio
agency
hãng
audio
yet
chưa
audio
among
giữa
audio
across
sang
audio
local
địa phương
audio
against
chống lại
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
land
Đất
audio
set
bộ
audio
others
người khác
audio
per
mỗi
audio
south
phía nam
audio
impact
sự va chạm
audio
land
Đất
audio
set
bộ
audio
others
người khác
audio
per
mỗi
audio
south
phía nam
audio
impact
sự va chạm
audio
oil
dầu
audio
emergency
khẩn cấp
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
deal
Thỏa thuận
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
belongings
đồ đạc
audio
press
nhấn
audio
reach
với tới
audio
state
tình trạng
audio
deal
Thỏa thuận
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
belongings
đồ đạc
audio
press
nhấn
audio
reach
với tới
audio
state
tình trạng
audio
nature
thiên nhiên
audio
official
chính thức
audio
major
lớn lao
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
dangerous
nguy hiểm
audio
surge
tăng vọt
audio
gulf
Vịnh
audio
governor
Thống đốc
audio
typhoon
Typhoon
audio
widespread
phổ biến rộng rãi
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
surge
tăng vọt
audio
gulf
Vịnh
audio
governor
Thống đốc
audio
typhoon
Typhoon
audio
widespread
phổ biến rộng rãi
audio
rescue
giải thoát
audio
abnormal
bất thường
audio
displace
Thay thế
audio
strengthen
tăng cường
audio
prime
xuất sắc
audio
severe
nghiêm trọng
audio
destruction
sự phá hủy
audio
escape
bỏ trốn
audio
adversary
kẻ thù
audio
crossing
đi qua
audio
military
quân đội
audio
minister
Bộ trưởng
Ẩn bớt