Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Deforestation is accelerating in Brazil as Bolsonaro's first term ends, experts say

Save News
2022-09-23 19:30:20
Gợi ý dịch
Deforestation is accelerating in Brazil as Bolsonaro's first term ends, experts say
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Nguyet Tran
1 0
2022-09-24
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
more
hơn
audio
quickly
nhanh
audio
than
hơn
audio
area
khu vực
audio
other
khác
audio
president
chủ tịch
audio
more
hơn
audio
quickly
nhanh
audio
than
hơn
audio
area
khu vực
audio
other
khác
audio
president
chủ tịch
audio
next
Kế tiếp
audio
employee
người lao động
audio
organization
tổ chức
audio
environment
môi trường
audio
lost
mất
audio
between
giữa
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
use
sử dụng
audio
fire
ngọn lửa
audio
step
bước chân
audio
august
tháng tám
audio
interview
phỏng vấn
audio
change
thay đổi
audio
within
ở trong
audio
under
dưới
audio
still
vẫn
audio
first
Đầu tiên
audio
say
nói
audio
activity
hoạt động
audio
down
xuống
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
tell
nói
audio
ever
bao giờ
audio
similar
tương tự
audio
budget
ngân sách
audio
average
trung bình
audio
process
quá trình
audio
tell
nói
audio
ever
bao giờ
audio
similar
tương tự
audio
budget
ngân sách
audio
average
trung bình
audio
process
quá trình
audio
over
qua
audio
either
hoặc
audio
directly
trực tiếp
audio
though
mặc dù
audio
present
hiện tại
audio
ground
đất
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
as
như
audio
natural
tự nhiên
audio
as
như
audio
natural
tự nhiên
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
administration
Quản trị
audio
attempt
nỗ lực
audio
square
quảng trường
audio
claim
khẳng định
audio
advanced
trình độ cao
audio
term
thuật ngữ
audio
administration
Quản trị
audio
attempt
nỗ lực
audio
square
quảng trường
audio
claim
khẳng định
audio
advanced
trình độ cao
audio
term
thuật ngữ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
last
Cuối cùng
audio
behavior
hành vi
audio
ministry
chức vụ
audio
phenomenon
hiện tượng
audio
proposal
đề xuất
audio
extreme
vô cùng
audio
last
Cuối cùng
audio
behavior
hành vi
audio
ministry
chức vụ
audio
phenomenon
hiện tượng
audio
proposal
đề xuất
audio
extreme
vô cùng
audio
motivation
động lực
audio
blame
đổ tội
audio
ease
xoa dịu
audio
climate
khí hậu
audio
destruction
sự phá hủy
audio
momentum
Động lượng
Ẩn bớt