Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Japan Increases Aid to Africa as China's Influence Continues

Save News
2022-09-21 22:30:24
Gợi ý dịch
Japan Increases Aid to Africa as China's Influence Continues
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Nguyễn Thế Linh
0 0
2022-09-22
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
country
quốc gia
audio
try
thử
audio
increase
tăng
audio
grow
phát triển
audio
many
nhiều
audio
top
đứng đầu
audio
country
quốc gia
audio
try
thử
audio
increase
tăng
audio
grow
phát triển
audio
many
nhiều
audio
top
đứng đầu
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
year
năm
audio
include
bao gồm
audio
foreign
nước ngoài
audio
see
nhìn thấy
audio
also
Mà còn
audio
month
tháng
audio
provide
cung cấp
audio
during
trong lúc
audio
international
quốc tế
audio
conference
hội nghị
audio
billion
tỷ
audio
support
ủng hộ
audio
where
Ở đâu
audio
make
làm
audio
order
đặt hàng
audio
avoid
tránh xa
audio
together
cùng nhau
audio
event
sự kiện
audio
current
hiện hành
audio
food
đồ ăn
audio
center
trung tâm
audio
part
phần
audio
say
nói
audio
other
khác
audio
money
tiền bạc
audio
clear
thông thoáng
audio
under
dưới
audio
however
Tuy nhiên
audio
there
ở đó
audio
system
hệ thống
audio
still
vẫn
audio
help
giúp đỡ
audio
problem
vấn đề
audio
amount
số lượng
audio
much
nhiều
audio
than
hơn
audio
key
chìa khóa
audio
between
giữa
audio
different
khác biệt
audio
like
giống
audio
program
chương trình
audio
bank
ngân hàng
audio
university
trường đại học
audio
often
thường
audio
wide
rộng
audio
human
nhân loại
audio
difficult
khó
audio
give
đưa cho
audio
number
con số
audio
things
đồ đạc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
same
giống nhau
audio
as
BẰNG
audio
latest
mới nhất
audio
effort
cố gắng
audio
several
một số
audio
power
quyền lực
audio
same
giống nhau
audio
as
BẰNG
audio
latest
mới nhất
audio
effort
cố gắng
audio
several
một số
audio
power
quyền lực
audio
partner
cộng sự
audio
choice
sự lựa chọn
audio
place
địa điểm
audio
process
quá trình
audio
situation
tình huống
audio
against
chống lại
audio
finance
tài chính
audio
available
có sẵn
audio
public
công cộng
audio
even
thậm chí
audio
control
điều khiển
audio
agreement
hiệp định
audio
among
giữa
audio
rarely
hiếm khi
audio
property
tài sản
audio
directly
trực tiếp
audio
range
phạm vi
audio
transport
chuyên chở
audio
supplies
quân nhu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
kind
tử tế
audio
secretary
thư ký
audio
toward
theo hướng
audio
pay
chi trả
audio
deal
thỏa thuận
audio
such
như là
audio
kind
tử tế
audio
secretary
thư ký
audio
toward
theo hướng
audio
pay
chi trả
audio
deal
thỏa thuận
audio
such
như là
audio
loan
khoản vay
audio
earlier
sớm hơn
audio
common
chung
audio
publication
xuất bản
audio
record
ghi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
subject
Chủ đề
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
africa
Châu phi
audio
state
tình trạng
audio
attempt
nỗ lực
audio
then
sau đó
audio
subject
Chủ đề
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
africa
Châu phi
audio
state
tình trạng
audio
attempt
nỗ lực
audio
then
sau đó
audio
claim
khẳng định
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
global
toàn cầu
audio
trade
buôn bán
audio
worth
đáng giá
audio
last
cuối cùng
audio
model
người mẫu
audio
director
giám đốc
audio
basic
nền tảng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
general
Chung
audio
continent
lục địa
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
opaque
mờ đục
audio
trap
cạm bẫy
audio
theory
lý thuyết
audio
general
Chung
audio
continent
lục địa
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
opaque
mờ đục
audio
trap
cạm bẫy
audio
theory
lý thuyết
audio
evidence
chứng cớ
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
pledge
Cam kết
audio
oppose
phản đối
audio
unfair
không công bằng
audio
financing
tài chính
audio
possession
chiếm hữu
audio
disapproval
không chấp thuận
audio
promise
hứa
audio
influence
ảnh hưởng
audio
debt
món nợ
audio
prime
xuất sắc
audio
severe
nghiêm trọng
audio
definitely
chắc chắn
audio
rebuke
quở trách
audio
minister
Bộ trưởng
audio
crisis
khủng hoảng
audio
strategic
chiến lược
audio
description
Sự miêu tả
audio
diplomacy
ngoại giao
audio
insult
sự sỉ nhục
Ẩn bớt