Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Scientists May Have Discovered Simple Cure for Low Sex Drive

Save News
2025-03-31 07:30:46
Gợi ý dịch
Scientists May Have Discovered Simple Cure for Low Sex Drive
Source: NW
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Khánh Phạm
0 0
2025-04-01
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
men
Đàn ông
audio
human
nhân loại
audio
while
trong khi
audio
quality
chất lượng
audio
more
hơn
audio
other
khác
audio
men
Đàn ông
audio
human
nhân loại
audio
while
trong khi
audio
quality
chất lượng
audio
more
hơn
audio
other
khác
audio
hour
giờ
audio
drop
làm rơi
audio
day
ngày
audio
key
chìa khóa
audio
food
đồ ăn
audio
people
mọi người
audio
like
giống
audio
low
thấp
audio
than
hơn
audio
during
trong lúc
audio
believe
tin tưởng
audio
health
sức khỏe
audio
new
mới
audio
activity
hoạt động
audio
increase
tăng
audio
simple
đơn giản
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
green
Màu xanh lá cây
audio
further
hơn nữa
audio
found
thành lập
audio
several
một số
audio
usual
thường
audio
study
học
audio
green
Màu xanh lá cây
audio
further
hơn nữa
audio
found
thành lập
audio
several
một số
audio
usual
thường
audio
study
học
audio
similar
tương tự
audio
effect
tác dụng
audio
potential
tiềm năng
audio
though
mặc dù
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
lead
dẫn dắt
audio
well
Tốt
audio
those
những thứ kia
audio
rather
hơn là
audio
impact
sự va chạm
audio
lead
dẫn dắt
audio
well
Tốt
audio
those
những thứ kia
audio
rather
hơn là
audio
impact
sự va chạm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
background
Bối cảnh
audio
role
vai trò
audio
alternate
luân phiên
audio
background
Bối cảnh
audio
role
vai trò
audio
alternate
luân phiên
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
model
Mô hình
audio
its
của nó
audio
inhibitory
ức chế
audio
caused
gây ra
audio
yield
năng suất
audio
the
các
audio
model
Mô hình
audio
its
của nó
audio
inhibitory
ức chế
audio
caused
gây ra
audio
yield
năng suất
audio
the
các
audio
studies
nghiên cứu
audio
metabolic
Chuyển hóa
audio
boost
tăng
audio
conducted
tiến hành
audio
applying
áp dụng
audio
desire
sự mong muốn
audio
restriction
sự hạn chế
audio
trials
thử nghiệm
audio
hypoactive
giảm âm
audio
significantly
đáng kể
audio
this
cái này
audio
could
có thể
audio
logical
hợp lý
audio
uninhibited
không bị ngăn cản
audio
from
từ
audio
if's
Nếu là
audio
hsdd
HSDD
audio
linked
liên kết
audio
is
audio
and
audio
researchers
các nhà nghiên cứu
audio
male
nam giới
audio
potentially
có khả năng
audio
or
hoặc
audio
if
nếu như
audio
on
TRÊN
audio
by
qua
audio
changes
thay đổi
audio
exhibited
trưng bày
audio
be
audio
hormone
hormone
audio
of
của
audio
next step
Bước tiếp theo
audio
benefits
những lợi ích
audio
known
được biết đến
audio
caloric
calo
audio
but
Nhưng
audio
behavior
hành vi
audio
needed
cần thiết
audio
noting
lưu ý
audio
used
đã sử dụng
audio
sperm
tinh trùng
audio
results
kết quả
audio
weight loss
Giảm cân
audio
treating
điều trị
audio
are
audio
libido
ham muốn tình dục
audio
suggests
gợi ý
audio
these
những cái này
audio
feeding
cho ăn
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
sexual
tình dục
audio
noted
lưu ý
audio
unrestricted access
Truy cập không giới hạn
audio
addition
phép cộng
audio
serotonin's
serotonin's
audio
cycle
xe đạp
audio
behavioral
hành vi
audio
may
có thể
audio
mice
chuột
audio
findings
phát hiện
audio
methods
Phương pháp
audio
in
TRONG
audio
sex drive
tình dục
audio
mechanism
cơ chế
audio
became
trở thành
audio
with
với
audio
sees
nhìn thấy
audio
conditions
điều kiện
audio
ehninger
EHninger
audio
particularly
cụ thể
audio
levels
cấp độ
audio
explore
khám phá
audio
wasn't
không phải
audio
china
Trung Quốc
audio
to
ĐẾN
audio
that
cái đó
audio
germany
Đức
audio
serotonin
serotonin
audio
dan
Dan
audio
which
cái mà
audio
reduced
giảm
audio
especially
đặc biệt
audio
appears
xuất hiện
audio
disorder
Rối loạn
audio
humans
con người
audio
intake
ăn
audio
sexually
tình dục
audio
for
audio
months
tháng
audio
diminishes
giảm dần
audio
aging
Lão hóa
audio
tryptophan
Tryptophan
audio
fasting
ăn chay
audio
intermittent
không liên tục
audio
documented
ghi lại
audio
scientists
Các nhà khoa học
audio
cure
sự chữa bệnh
audio
have
audio
discovered
phát hiện ra
audio
concept
ý tưởng
audio
plate
đĩa
audio
alarm clock
đồng hồ báo thức
Ẩn bớt