Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Students Told toRun. Hide. Fight' in Shooting Situation

Save News
2023-02-15 22:30:23
Gợi ý dịch
Students Told to ‘Run. Hide. Fight' in Shooting Situation
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
fire
ngọn lửa
audio
inside
bên trong
audio
school
trường học
audio
university
trường đại học
audio
monday
Thứ hai
audio
night
đêm
audio
fire
ngọn lửa
audio
inside
bên trong
audio
school
trường học
audio
university
trường đại học
audio
monday
Thứ hai
audio
night
đêm
audio
read
đọc
audio
under
dưới
audio
make
làm
audio
later
sau đó
audio
himself
chính mình
audio
international
quốc tế
audio
student
học sinh
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
ago
trước kia
audio
people
mọi người
audio
back
mặt sau
audio
while
trong khi
audio
during
trong lúc
audio
find
tìm thấy
audio
second
thứ hai
audio
now
Hiện nay
audio
allow
cho phép
audio
happen
xảy ra
audio
things
đồ đạc
audio
change
thay đổi
audio
only
chỉ một
audio
free
miễn phí
audio
newspaper
báo
audio
also
Mà còn
audio
november
tháng mười một
audio
high
cao
audio
believe
tin tưởng
audio
again
lại
audio
want
muốn
audio
name
tên
audio
like
giống
audio
training
đào tạo
audio
keep
giữ
audio
safe
an toàn
audio
resort
khu nghỉ mát
audio
many
nhiều
audio
follow
theo
audio
different
khác biệt
audio
message
tin nhắn
audio
same
như nhau
audio
way
đường
audio
action
hoạt động
audio
say
nói
audio
list
danh sách
audio
teach
dạy bảo
audio
better
tốt hơn
audio
system
hệ thống
audio
after
sau đó
audio
time
thời gian
audio
provide
cung cấp
audio
staff
nhân viên
audio
few
một vài
audio
police
cảnh sát
audio
see
nhìn thấy
audio
real
thực tế
audio
nation
Quốc gia
audio
call
gọi
audio
information
thông tin
audio
difficult
khó
audio
sound
âm thanh
audio
there
ở đó
audio
problem
vấn đề
audio
understand
hiểu
audio
let
cho phép
audio
because
bởi vì
audio
other
khác
audio
person
người
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
help
giúp đỡ
audio
situation
tình huống
audio
as
BẰNG
audio
law
pháp luật
audio
already
đã
audio
familiar
thân thuộc
audio
help
giúp đỡ
audio
situation
tình huống
audio
as
BẰNG
audio
law
pháp luật
audio
already
đã
audio
familiar
thân thuộc
audio
available
có sẵn
audio
take
lấy
audio
traditional
truyền thống
audio
method
phương pháp
audio
head
cái đầu
audio
over
qua
audio
possible
khả thi
audio
several
một số
audio
across
sang
audio
option
lựa chọn
audio
permit
cho phép làm gì
audio
public
công cộng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
choice
Lựa chọn
audio
run
chạy
audio
others
người khác
audio
fact
sự thật
audio
through
bởi vì
audio
nearby
gần đó
audio
choice
Lựa chọn
audio
run
chạy
audio
others
người khác
audio
fact
sự thật
audio
through
bởi vì
audio
nearby
gần đó
audio
should
nên
audio
practice
luyện tập
audio
ones
những người
audio
series
loạt
audio
emergency
khẩn cấp
audio
such
như là
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
interest
quan tâm
audio
state
tình trạng
audio
press
nhấn
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
interest
quan tâm
audio
state
tình trạng
audio
press
nhấn
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
possibility
khả năng
audio
alert
báo động
audio
incident
sự cố
audio
signal
tín hiệu
audio
hide
trốn
audio
hook
cái móc
audio
possibility
khả năng
audio
alert
báo động
audio
incident
sự cố
audio
signal
tín hiệu
audio
hide
trốn
audio
hook
cái móc
audio
elementary
Tiểu học
audio
federal
liên bang
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
panic
hoảng loạn
audio
seriously
nghiêm túc
audio
corner
góc
audio
alarm
báo thức
audio
movement
sự chuyển động
audio
escape
bỏ trốn
audio
sandy
cát
Ẩn bớt