Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Scientists Use Laser to Redirect Lightning Strikes

Save News
2023-01-20 22:30:15
Gợi ý dịch
Scientists Use Laser to Redirect Lightning Strikes
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Trâm Văn Thị Thùy
1 0
2023-01-21
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
use
sử dụng
audio
week
tuần
audio
change
thay đổi
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
between
giữa
audio
use
sử dụng
audio
week
tuần
audio
change
thay đổi
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
between
giữa
audio
within
ở trong
audio
people
mọi người
audio
equipment
thiết bị
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
technology
công nghệ
audio
still
vẫn
audio
today
Hôm nay
audio
protect
bảo vệ
audio
only
chỉ một
audio
small
bé nhỏ
audio
area
khu vực
audio
say
nói
audio
new
mới
audio
increase
tăng
audio
improve
cải thiện
audio
important
quan trọng
audio
top
đứng đầu
audio
size
kích cỡ
audio
large
lớn
audio
car
xe hơi
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
most
hầu hết
audio
attract
thu hút
audio
just
chỉ
audio
during
trong lúc
audio
summer
mùa hè
audio
strong
mạnh
audio
second
thứ hai
audio
project
dự án
audio
research
nghiên cứu
audio
before
trước
audio
enter
đi vào
audio
flight
chuyến bay
audio
air
không khí
audio
traffic
giao thông
audio
there
ở đó
audio
system
hệ thống
audio
because
bởi vì
audio
down
xuống
audio
difficult
khó
audio
special
đặc biệt
audio
under
dưới
audio
building
xây dựng
audio
other
khác
audio
construction
sự thi công
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
future
Tương lai
audio
direction
phương hướng
audio
ground
đất
audio
damage
hư hại
audio
power
quyền lực
audio
device
thiết bị
audio
future
Tương lai
audio
direction
phương hướng
audio
ground
đất
audio
damage
hư hại
audio
power
quyền lực
audio
device
thiết bị
audio
further
hơn nữa
audio
as
BẰNG
audio
above
bên trên
audio
demonstrate
chứng minh
audio
guide
hướng dẫn
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
lead
chỉ huy
audio
potential
tiềm năng
audio
issue
vấn đề
audio
material
vật liệu
audio
transport
chuyên chở
audio
energy
năng lượng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
possible
có thể
audio
communication
giao tiếp
audio
such
như là
audio
per
mỗi
audio
natural
tự nhiên
audio
writer
người viết
audio
possible
có thể
audio
communication
giao tiếp
audio
such
như là
audio
per
mỗi
audio
natural
tự nhiên
audio
writer
người viết
audio
common
chung
audio
fact
sự thật
audio
light
ánh sáng
audio
piece
cái
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
cable
Cáp
audio
coordinator
Điều phối viên
audio
journal
Tạp chí
audio
nature
thiên nhiên
audio
work
công việc
audio
form
hình thức
audio
cable
Cáp
audio
coordinator
Điều phối viên
audio
journal
Tạp chí
audio
nature
thiên nhiên
audio
work
công việc
audio
form
hình thức
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
line
dòng
audio
mount
gắn kết
audio
tower
Tháp
audio
pilot
phi công
audio
rigid
cứng nhắc
audio
pulse
xung
audio
line
dòng
audio
mount
gắn kết
audio
tower
Tháp
audio
pilot
phi công
audio
rigid
cứng nhắc
audio
pulse
xung
audio
rod
que
audio
bar
thanh
audio
emission
khí thải
audio
laser
laser
audio
helicopter
trực thăng
audio
electrical
Điện
audio
discharge
phóng điện
audio
beam
chùm
audio
structure
kết cấu
Ẩn bớt