Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Clock ticking toward possible Costco strike Saturday

Save News
2025-02-01 19:32:11
Gợi ý dịch
Clock ticking toward possible Costco strike Saturday
Source: CNN
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
short
ngắn
audio
time
thời gian
audio
start
bắt đầu
audio
other
khác
audio
around
xung quanh
audio
also
Mà còn
audio
short
ngắn
audio
time
thời gian
audio
start
bắt đầu
audio
other
khác
audio
around
xung quanh
audio
also
Mà còn
audio
although
mặc dù
audio
saturday
Thứ bảy
audio
might
có thể
audio
strong
mạnh
audio
better
tốt hơn
audio
just
chỉ
audio
sick
đau ốm
audio
create
tạo nên
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
enter
Nhập
audio
retail
bán lẻ
audio
despite
cho dù
audio
across
sang
audio
potential
tiềm năng
audio
such as
chẳng hạn như
audio
enter
Nhập
audio
retail
bán lẻ
audio
despite
cho dù
audio
across
sang
audio
potential
tiềm năng
audio
such as
chẳng hạn như
audio
further
hơn nữa
audio
unless
Trừ khi
audio
suggest
gợi ý
audio
agreement
hiệp định
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
possible
có thể
audio
compensation
đền bù
audio
pressure
áp lực
audio
pay
chi trả
audio
possible
có thể
audio
compensation
đền bù
audio
pressure
áp lực
audio
pay
chi trả
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
toward
hướng tới
audio
toward
hướng tới
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
sector
Khu vực
audio
recently
gần đây
audio
benefits
những lợi ích
audio
but
Nhưng
audio
proposals
đề xuất
audio
reached
đạt
audio
sector
Khu vực
audio
recently
gần đây
audio
benefits
những lợi ích
audio
but
Nhưng
audio
proposals
đề xuất
audio
reached
đạt
audio
be
audio
states
trạng thái
audio
make up
trang điểm
audio
on
TRÊN
audio
dispute
tranh luận
audio
could
có thể
audio
tensions
căng thẳng
audio
costco's
Costco's
audio
is
audio
broader
rộng hơn
audio
nonunion
không liên kết
audio
membership
tư cách thành viên
audio
centers
trung tâm
audio
involving
liên quan
audio
efforts
nỗ lực
audio
picketing
chọn
audio
competitive
cạnh tranh
audio
supported
được hỗ trợ
audio
costco
COSTCO
audio
of
của
audio
and
audio
members
thành viên
audio
by
qua
audio
if
nếu như
audio
an
MỘT
audio
wins
thắng
audio
organizing
tổ chức
audio
union
Liên minh
audio
workforce
lực lượng lao động
audio
has
audio
workers
công nhân
audio
raised
nâng lên
audio
may
có thể
audio
insists
khăng khăng
audio
impactful
tác động
audio
stores
cửa hàng
audio
the
các
audio
largely
phần lớn
audio
results
kết quả
audio
family leave
Gia đình rời đi
audio
paid
trả
audio
spark
tia lửa
audio
wages
tiền lương
audio
persist
kiên trì
audio
additional
thêm vào
audio
analysts
các nhà phân tích
audio
at
Tại
audio
teamsters
Teamsters
audio
known
được biết đến
audio
six
Sáu
audio
for
audio
strike
đánh đập
audio
seniority
thâm niên
audio
its
của nó
audio
financial
tài chính
audio
clock
cái đồng hồ
audio
ticking
Đánh dấu
audio
warehouse store
Cửa hàng kho
audio
california
California
audio
hawthorne
Hawthorne
audio
in
TRONG
Ẩn bớt