Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAII nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Fulbright University granted land rental exemption in HCMC

Save News
2025-02-24 07:33:12
Gợi ý dịch
Fulbright University granted land rental exemption in HCMC
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Phạm Quynh
0 0
2025-02-24
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
park
công viên
audio
special
đặc biệt
audio
research
nghiên cứu
audio
billion
tỷ
audio
relations
quan hệ
audio
university
trường đại học
audio
park
công viên
audio
special
đặc biệt
audio
research
nghiên cứu
audio
billion
tỷ
audio
relations
quan hệ
audio
university
trường đại học
audio
rent
thuê
audio
million
triệu
audio
government
chính phủ
audio
free
miễn phí
audio
under
dưới
audio
review
ôn tập
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
school
Trường học
audio
land
đất
audio
over
qua
audio
council
Hội đồng
audio
as
BẰNG
audio
school
Trường học
audio
land
đất
audio
over
qua
audio
council
Hội đồng
audio
as
BẰNG
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
profit
Lợi nhuận
audio
profit
Lợi nhuận
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
education
Giáo dục
audio
role
vai trò
audio
institution
tổ chức
audio
education
Giáo dục
audio
role
vai trò
audio
institution
tổ chức
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
state
trạng thái
audio
its
của nó
audio
regulations
quy định
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
the
các
audio
ha
ha
audio
state
trạng thái
audio
its
của nó
audio
regulations
quy định
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
the
các
audio
ha
ha
audio
saigon
Sài Gòn
audio
arrangement
sắp xếp
audio
from
từ
audio
hcmc
HCMC
audio
fuv
FUV
audio
and
audio
initially
ban đầu
audio
vnd241
VND241
audio
by
qua
audio
non
không
audio
qualifies
đủ điều kiện
audio
a
Một
audio
rental
cho thuê
audio
deemed
được coi là
audio
of
của
audio
approval
sự chấp thuận
audio
fuv's
fuv's
audio
has
audio
granted
giả dụ như vậy
audio
fulbright
Fulbright
audio
hi
CHÀO
audio
hai
hai
audio
exemption
miễn trừ
audio
u
u
audio
been
audio
allocated
phân bổ
audio
assessing
đánh giá
audio
exemptions
miễn trừ
audio
in
TRONG
audio
people's
Mọi người
audio
ngoc
Ngoc
audio
duong
Duong
audio
audit
kiểm toán
audio
following
tiếp theo
audio
to
ĐẾN
audio
inappropriate
không phù hợp
audio
vice president
Phó chủ tịch
audio
contribution
sự đóng góp
audio
tech
công nghệ
audio
for
audio
vietnam
Việt Nam
audio
courtesy of
lịch sự của
Ẩn bớt