Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Baby Car Seats: More Than 600,000 Recalled Over Debris Dangers

Save News
2024-12-22 19:33:38
Gợi ý dịch
Baby Car Seats: More Than 600,000 Recalled Over Debris Dangers
Source: NW
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
area
khu vực
audio
between
giữa
audio
around
xung quanh
audio
request
lời yêu cầu
audio
still
vẫn
audio
october
Tháng Mười
audio
area
khu vực
audio
between
giữa
audio
around
xung quanh
audio
request
lời yêu cầu
audio
still
vẫn
audio
october
Tháng Mười
audio
there
ở đó
audio
front
đằng trước
audio
during
trong lúc
audio
care
sự chăm sóc
audio
new
mới
audio
include
bao gồm
audio
date
ngày
audio
test
Bài kiểm tra
audio
car
xe hơi
audio
seat
ghế
audio
after
sau đó
audio
clean
lau dọn
audio
july
tháng bảy
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
image
Hình ảnh
audio
issue
vấn đề
audio
due to
bởi vì
audio
potential
tiềm năng
audio
recall
nhớ lại
audio
related
có liên quan
audio
image
Hình ảnh
audio
issue
vấn đề
audio
due to
bởi vì
audio
potential
tiềm năng
audio
recall
nhớ lại
audio
related
có liên quan
audio
ensure
đảm bảo
audio
prevent
ngăn chặn
audio
function
chức năng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
over
Hơn
audio
risk
rủi ro
audio
perform
trình diễn
audio
stock
Cổ phần
audio
over
Hơn
audio
risk
rủi ro
audio
perform
trình diễn
audio
stock
Cổ phần
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
brand
Thương hiệu
audio
kit
KIT
audio
brand
Thương hiệu
audio
kit
KIT
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
injury
chấn thương
audio
you
Bạn
audio
seats
chỗ ngồi
audio
affects
ảnh hưởng
audio
a
Một
audio
can
Có thể
audio
injury
chấn thương
audio
you
Bạn
audio
seats
chỗ ngồi
audio
affects
ảnh hưởng
audio
a
Một
audio
can
Có thể
audio
injuries
chấn thương
audio
result in
kết quả là
audio
is
audio
will
sẽ
audio
isn't
Không phải
audio
were
đã từng
audio
from
từ
audio
of
của
audio
resolving
giải quyết
audio
crash
tai nạn
audio
debris
mảnh vụn
audio
reported
báo cáo
audio
which
cái mà
audio
child
đứa trẻ
audio
no
KHÔNG
audio
stated
đã nêu
audio
failing
thất bại
audio
one
một
audio
functional
chức năng
audio
modified
sửa đổi
audio
hazard
nguy hiểm
audio
this
cái này
audio
safety
sự an toàn
audio
fabric
vải vóc
audio
fatalities
tử vong
audio
could
có thể
audio
functioning
hoạt động
audio
or
hoặc
audio
rava
Rava
audio
has
audio
the
các
audio
increasing
tăng dần
audio
instructions
hướng dẫn
audio
manufactured
sản xuất
audio
if
nếu như
audio
harness
Khai thác
audio
and
audio
to check
để kiểm tra
audio
secure
chắc chắn
audio
buttons
nút
audio
been
audio
baby
Đứa bé
audio
recalled
nhớ lại
audio
tightening
thắt chặt
audio
covering
bao phủ
audio
remedy
Biện pháp khắc phục
audio
remains
vẫn còn
audio
pad
Pad
audio
cleaning
làm sạch
audio
essentials
yếu tố cần thiết
audio
nuna
Nuna
audio
adjuster
bộ điều chỉnh
audio
arises
phát sinh
audio
it
audio
entering
vào
audio
properly
đúng cách
audio
have
audio
with
với
audio
more than
nhiều hơn
audio
dangers
nguy hiểm
audio
in
TRONG
audio
car seat
Ghế xe hơi
audio
child's
của con
Ẩn bớt