Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Taking an Uber to work? Your next ride might be cheaper

Save News
2025-05-16 07:30:54
Gợi ý dịch
Taking an Uber to work? Your next ride might be cheaper
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Thư
0 0
2025-05-16
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
price
giá
audio
during
trong lúc
audio
short
ngắn
audio
service
dịch vụ
audio
style
phong cách
audio
share
chia sẻ
audio
price
giá
audio
during
trong lúc
audio
short
ngắn
audio
service
dịch vụ
audio
style
phong cách
audio
share
chia sẻ
audio
attract
thu hút
audio
people
mọi người
audio
more
hơn
audio
increase
tăng
audio
month
tháng
audio
drop
làm rơi
audio
first
Đầu tiên
audio
than
hơn
audio
also
Mà còn
audio
summer
mùa hè
audio
walk
đi bộ
audio
every
mọi
audio
friendly
thân thiện
audio
like
giống
audio
come
đến
audio
might
có thể
audio
next
Kế tiếp
audio
vehicle
phương tiện giao thông
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
thursday
Thứ năm
audio
discount
giảm giá
audio
average
trung bình
audio
option
lựa chọn
audio
transport
chuyên chở
audio
reserve
dự trữ
audio
thursday
Thứ năm
audio
discount
giảm giá
audio
average
trung bình
audio
option
lựa chọn
audio
transport
chuyên chở
audio
reserve
dự trữ
audio
seek
tìm kiếm
audio
route
tuyến đường
audio
tax
thuế
audio
as
BẰNG
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
budget
Ngân sách
audio
distance
khoảng cách
audio
run
chạy
audio
pass
vượt qua
audio
others
người khác
audio
aim
mục tiêu
audio
budget
Ngân sách
audio
distance
khoảng cách
audio
run
chạy
audio
pass
vượt qua
audio
others
người khác
audio
aim
mục tiêu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
via
thông qua
audio
off
tắt
audio
major
lớn lao
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
savings
Tiết kiệm
audio
reach
với tới
audio
via
thông qua
audio
off
tắt
audio
major
lớn lao
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
savings
Tiết kiệm
audio
reach
với tới
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
work
làm việc
audio
chicago
Chicago
audio
two
hai
audio
alternatives
lựa chọn thay thế
audio
locations
vị trí
audio
rides
cưỡi
audio
work
làm việc
audio
chicago
Chicago
audio
two
hai
audio
alternatives
lựa chọn thay thế
audio
locations
vị trí
audio
rides
cưỡi
audio
exploring
Khám phá
audio
designed
được thiết kế
audio
may
có thể
audio
minutes
phút
audio
greater
lớn hơn
audio
this
cái này
audio
suburban
ngoại ô
audio
including
bao gồm
audio
designated
chỉ định
audio
passengers
Hành khách
audio
promises
lời hứa
audio
commuter
đi làm
audio
uber
uber
audio
the
các
audio
francisco
Francisco
audio
prepaid
trả trước
audio
conscious
biết rõ
audio
users
Người dùng
audio
new york
New York
audio
services
dịch vụ
audio
discounted
giảm giá
audio
will
sẽ
audio
partnerships
quan hệ đối tác
audio
and
audio
efforts
nỗ lực
audio
benefits
những lợi ích
audio
cities
thành phố
audio
these
những cái này
audio
san
San
audio
launching
ra mắt
audio
pre
trước
audio
expanding
mở rộng
audio
up to
lên đến
audio
carpool
Xe
audio
dips
Dips
audio
offering
Cung cấp
audio
peak hours
Giờ cao điểm
audio
weekday
Ngày trong tuần
audio
urban
đô thị
audio
consistent
nhất quán
audio
pickup
nhặt lên
audio
is
audio
offerings
Cung cấp
audio
routes
tuyến đường
audio
complement
bổ sung
audio
uberpool's
Uberpool's
audio
for
audio
riders
người đi xe
audio
ridership
đi xe
audio
uberx
uberx
audio
bundles
audio
fares
Giá vé
audio
points
điểm
audio
consumer confidence
tự tin của người tiêu dùng
audio
has
audio
passes
vượt qua
audio
of
của
audio
commuters
người đi làm
audio
with
với
audio
cheaper
rẻ hơn
audio
compared
so sánh
audio
introduced
được giới thiệu
audio
lock in
khóa vào
audio
ride
lái
audio
commuting
đi lại
audio
cost
trị giá
audio
coming
đang tới
audio
called
gọi điện
audio
seven
Bảy
audio
your
của bạn
audio
taking
lấy
audio
an
MỘT
audio
to
ĐẾN
audio
be
audio
yuki
Yuki
audio
aug
Aug
audio
iwamura
Iwamura
audio
a
Một
audio
bloomberg
Bloomberg
audio
us
chúng ta
audio
in
TRONG
audio
signage
biển báo
audio
on
TRÊN
audio
images
Hình ảnh
Ẩn bớt