Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Belgian Project Uses Human Hair to Help the Environment

Save News
2023-01-10 22:30:12
Gợi ý dịch
Belgian Project Uses Human Hair to Help the Environment
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Thùy Vương
0 0
2023-03-08
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
project
dự án
audio
human
nhân loại
audio
hair
tóc
audio
help
giúp đỡ
audio
environment
môi trường
audio
organization
tổ chức
audio
project
dự án
audio
human
nhân loại
audio
hair
tóc
audio
help
giúp đỡ
audio
environment
môi trường
audio
organization
tổ chức
audio
protect
bảo vệ
audio
into
vào trong
audio
machine
máy móc
audio
other
khác
audio
water
Nước
audio
also
Mà còn
audio
part
phần
audio
special
đặc biệt
audio
before
trước
audio
river
dòng sông
audio
more
hơn
audio
news
Tin tức
audio
here
đây
audio
website
trang web
audio
support
ủng hộ
audio
million
triệu
audio
down
xuống
audio
able
có thể
audio
care
sự chăm sóc
audio
business
việc kinh doanh
audio
country
quốc gia
audio
small
bé nhỏ
audio
fee
phí
audio
because
bởi vì
audio
much
nhiều
audio
difficult
khó
audio
reduce
giảm bớt
audio
foreign
nước ngoài
audio
usually
thường xuyên
audio
person
người
audio
look
Nhìn
audio
customer
khách hàng
audio
group
nhóm
audio
often
thường
audio
floor
sàn nhà
audio
hold
giữ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
wrong
sai
audio
collect
sưu tầm
audio
recycle
tái chế
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
material
vật liệu
audio
wrong
sai
audio
collect
sưu tầm
audio
recycle
tái chế
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
material
vật liệu
audio
similar
tương tự
audio
agency
hãng
audio
local
địa phương
audio
supervisor
người giám sát
audio
across
sang
audio
remove
di dời
audio
goods
hàng hóa
audio
ground
đất
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
take
lấy
audio
oil
dầu
audio
side
bên
audio
deal
thỏa thuận
audio
piece
cái
audio
own
sở hữu
audio
take
lấy
audio
oil
dầu
audio
side
bên
audio
deal
thỏa thuận
audio
piece
cái
audio
own
sở hữu
audio
weight
cân nặng
audio
break
phá vỡ
audio
waste
rác thải
audio
word
từ
audio
tool
dụng cụ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
such
Như vậy
audio
square
quảng trường
audio
lot
nhiều
audio
such
Như vậy
audio
square
quảng trường
audio
lot
nhiều
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
right
đúng
audio
behavior
hành vi
audio
liquid
chất lỏng
audio
absorb
hấp thụ
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
planet
hành tinh
audio
right
đúng
audio
behavior
hành vi
audio
liquid
chất lỏng
audio
absorb
hấp thụ
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
planet
hành tinh
audio
stretch
kéo dài
audio
sweep
quét
Ẩn bớt