Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Russia Launches Missile Attacks across Ukraine

Save News
2022-12-29 22:30:19
Gợi ý dịch
Russia Launches Missile Attacks across Ukraine
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
thursday
thứ năm
audio
other
khác
audio
important
quan trọng
audio
during
trong lúc
audio
winter
mùa đông
audio
weather
thời tiết
audio
thursday
thứ năm
audio
other
khác
audio
important
quan trọng
audio
during
trong lúc
audio
winter
mùa đông
audio
weather
thời tiết
audio
early
sớm
audio
down
xuống
audio
people
mọi người
audio
water
Nước
audio
weekly
hàng tuần
audio
october
Tháng Mười
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
hold
giữ
audio
move
di chuyển
audio
air
không khí
audio
area
khu vực
audio
city
thành phố
audio
save
cứu
audio
charge
thù lao
audio
electronic
điện tử
audio
after
sau đó
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
between
giữa
audio
however
Tuy nhiên
audio
say
nói
audio
success
thành công
audio
still
vẫn
audio
most
hầu hết
audio
without
không có
audio
service
dịch vụ
audio
electricity
điện
audio
many
nhiều
audio
also
Mà còn
audio
near
gần
audio
percent
phần trăm
audio
there
ở đó
audio
later
sau đó
audio
close
đóng
audio
foreign
nước ngoài
audio
monday
Thứ hai
audio
nation
Quốc gia
audio
within
ở trong
audio
face
khuôn mặt
audio
before
trước
audio
country
quốc gia
audio
feel
cảm thấy
audio
free
miễn phí
audio
only
chỉ một
audio
september
tháng 9
audio
difficult
khó
audio
use
sử dụng
audio
things
đồ đạc
audio
carefully
cẩn thận
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
carry
mang
audio
small
bé nhỏ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
add
Thêm
audio
across
sang
audio
several
một số
audio
power
quyền lực
audio
suggest
gợi ý
audio
energy
năng lượng
audio
add
Thêm
audio
across
sang
audio
several
một số
audio
power
quyền lực
audio
suggest
gợi ý
audio
energy
năng lượng
audio
supplies
quân nhu
audio
almost
hầu hết
audio
since
từ
audio
least
ít nhất
audio
mayor
Thị trưởng
audio
industrial
công nghiệp
audio
negotiate
thương lượng
audio
recent
gần đây
audio
supply
cung cấp
audio
place
địa điểm
audio
appear
xuất hiện
audio
directly
trực tiếp
audio
talk
nói chuyện
audio
as
BẰNG
audio
control
điều khiển
audio
over
qua
audio
recognize
nhận ra
audio
operate
vận hành
audio
situation
tình huống
audio
effective
hiệu quả
audio
prevent
ngăn chặn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
type
Loại
audio
chief
Trưởng phòng
audio
series
loạt
audio
forward
phía trước
audio
south
phía nam
audio
east
phía đông
audio
type
Loại
audio
chief
Trưởng phòng
audio
series
loạt
audio
forward
phía trước
audio
south
phía nam
audio
east
phía đông
audio
earlier
sớm hơn
audio
should
nên
audio
west
Tây
audio
such
như là
audio
society
xã hội
audio
loss
sự mất mát
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
waste
Chất thải
audio
heat
nhiệt
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
press
nhấn
audio
waste
Chất thải
audio
heat
nhiệt
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
press
nhấn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
plan
Kế hoạch
audio
territory
lãnh thổ
audio
channel
kênh
audio
court
tòa án
audio
pilot
phi công
audio
annex
Phụ lục
audio
plan
Kế hoạch
audio
territory
lãnh thổ
audio
channel
kênh
audio
court
tòa án
audio
pilot
phi công
audio
annex
Phụ lục
audio
attack
tấn công
audio
shot
bắn
audio
resist
kháng cự
audio
border
ranh giới
audio
ministry
chức vụ
audio
proposal
đề xuất
audio
explosive
nổ
audio
accidentally
vô tình
audio
ally
đồng minh
audio
aircraft
phi cơ
audio
missile
tên lửa
audio
capital
thủ đô
audio
military
quân đội
Ẩn bớt