Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Elon Musk May Stop Running Twitter

Save News
2022-12-19 22:30:10
Gợi ý dịch
Elon Musk May Stop Running Twitter
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 2

Những bản dịch nổi bật

Hoàng Ngọc Thuấn -
0 0
2022-12-20
Trí Nhân
0 0
2022-12-23
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
stop
dừng lại
audio
sunday
chủ nhật
audio
step
bước chân
audio
down
xuống
audio
company
công ty
audio
october
Tháng Mười
audio
stop
dừng lại
audio
sunday
chủ nhật
audio
step
bước chân
audio
down
xuống
audio
company
công ty
audio
october
Tháng Mười
audio
billion
tỷ
audio
accept
chấp nhận
audio
monday
Thứ hai
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
percent
phần trăm
audio
past
quá khứ
audio
many
nhiều
audio
think
nghĩ
audio
service
dịch vụ
audio
week
tuần
audio
number
con số
audio
history
lịch sử
audio
new
mới
audio
post
bưu kiện
audio
voice
tiếng nói
audio
later
sau đó
audio
back
mặt sau
audio
most
hầu hết
audio
also
Mà còn
audio
people
mọi người
audio
make
làm
audio
other
khác
audio
decision
phán quyết
audio
find
tìm thấy
audio
account
tài khoản
audio
himself
chính mình
audio
strong
mạnh
audio
free
miễn phí
audio
different
khác biệt
audio
say
nói
audio
time
thời gian
audio
comment
bình luận
audio
story
câu chuyện
audio
hard
cứng
audio
future
tương lai
audio
like
giống
audio
fast
nhanh
audio
anyone
bất cứ ai
audio
ability
khả năng
audio
keep
giữ
audio
want
muốn
audio
job
công việc
audio
difficult
khó
audio
activity
hoạt động
audio
question
câu hỏi
audio
order
đặt hàng
audio
information
thông tin
audio
person
người
audio
where
Ở đâu
audio
happen
xảy ra
audio
small
bé nhỏ
audio
speak
nói chuyện
audio
bad
xấu
audio
things
đồ đạc
audio
someone
người nào đó
audio
very
rất
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
quickly
nhanh chóng
audio
as
BẰNG
audio
head
cái đầu
audio
yet
chưa
audio
over
qua
audio
location
vị trí
audio
quickly
nhanh chóng
audio
as
BẰNG
audio
head
cái đầu
audio
yet
chưa
audio
over
qua
audio
location
vị trí
audio
permit
cho phép làm gì
audio
even
thậm chí
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
speech
lời nói
audio
available
có sẵn
audio
recent
gần đây
audio
against
chống lại
audio
process
quá trình
audio
public
công cộng
audio
probably
có lẽ
audio
several
một số
audio
place
địa điểm
audio
occur
xảy ra
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
promote
Thúc đẩy
audio
should
nên
audio
chief
Trưởng phòng
audio
those
những thứ kia
audio
such
như là
audio
well-known
nổi tiếng
audio
promote
Thúc đẩy
audio
should
nên
audio
chief
Trưởng phòng
audio
those
những thứ kia
audio
such
như là
audio
well-known
nổi tiếng
audio
executive
điều hành
audio
editor
Biên tập viên
audio
run
chạy
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
series
Sê -ri
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
last
cuối cùng
audio
private
riêng tư
audio
former
trước
audio
series
Sê -ri
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
last
cuối cùng
audio
private
riêng tư
audio
former
trước
audio
then
sau đó
audio
lot
nhiều
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
get
Nhận
audio
upset
buồn bã
audio
abide
tuân thủ
audio
lane
làn đường
audio
poll
Thăm dò ý kiến
audio
restriction
sự hạn chế
audio
get
Nhận
audio
upset
buồn bã
audio
abide
tuân thủ
audio
lane
làn đường
audio
poll
Thăm dò ý kiến
audio
restriction
sự hạn chế
audio
journalist
nhà báo
audio
phrase
cụm từ
audio
successor
kế thừa
Ẩn bớt