Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Woman, Cat Help Others through Therapy

Save News
2024-01-02 22:30:04
Gợi ý dịch
Woman, Cat Help Others through Therapy
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

littleturtle
0 0
2024-08-02
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
woman
đàn bà
audio
help
giúp đỡ
audio
every
mọi
audio
day
ngày
audio
same
như nhau
audio
back
mặt sau
audio
woman
đàn bà
audio
help
giúp đỡ
audio
every
mọi
audio
day
ngày
audio
same
như nhau
audio
back
mặt sau
audio
many
nhiều
audio
most
hầu hết
audio
special
đặc biệt
audio
group
nhóm
audio
into
vào trong
audio
provide
cung cấp
audio
visit
thăm nom
audio
animal
động vật
audio
ability
khả năng
audio
new
mới
audio
people
mọi người
audio
just
chỉ
audio
enjoy
thưởng thức
audio
there
ở đó
audio
more
hơn
audio
research
nghiên cứu
audio
other
khác
audio
like
giống
audio
learn
học hỏi
audio
too
cũng vậy
audio
way
đường
audio
make
làm
audio
good
Tốt
audio
soon
sớm
audio
after
sau đó
audio
family
gia đình
audio
meeting
cuộc họp
audio
support
ủng hộ
audio
able
có thể
audio
read
đọc
audio
car
xe hơi
audio
accident
tai nạn
audio
later
sau đó
audio
friend
bạn
audio
together
cùng nhau
audio
repair
Sửa chữa
audio
end
kết thúc
audio
much
nhiều
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
happen
xảy ra
audio
long
dài
audio
someone
người nào đó
audio
want
muốn
audio
cut
cắt
audio
order
đặt hàng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
change
Thay đổi
audio
device
thiết bị
audio
kind
loại
audio
among
giữa
audio
assist
hỗ trợ
audio
need
nhu cầu
audio
change
Thay đổi
audio
device
thiết bị
audio
kind
loại
audio
among
giữa
audio
assist
hỗ trợ
audio
need
nhu cầu
audio
based
dựa trên
audio
meet
gặp
audio
connect
kết nối
audio
as
BẰNG
audio
sign
dấu hiệu
audio
almost
hầu hết
audio
damage
hư hại
audio
remove
di dời
audio
despite
cho dù
audio
experience
kinh nghiệm
audio
assess
đánh giá
audio
permit
cho phép làm gì
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
effect
Hiệu ứng
audio
others
người khác
audio
through
bởi vì
audio
missing
mất tích
audio
those
những thứ kia
audio
side
bên
audio
effect
Hiệu ứng
audio
others
người khác
audio
through
bởi vì
audio
missing
mất tích
audio
those
những thứ kia
audio
side
bên
audio
medical
thuộc về y học
audio
impact
sự va chạm
audio
piece
cái
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
turn
biến
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
alike
như nhau
audio
director
giám đốc
audio
lot
nhiều
audio
turn
biến
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
alike
như nhau
audio
director
giám đốc
audio
lot
nhiều
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
work
công việc
audio
get
lấy
audio
treatment
sự đối đãi
audio
physical
thuộc vật chất
audio
major
lớn lao
audio
chain
xích
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
off
TẮT
audio
species
giống loài
audio
bear
con gấu
audio
pet
thú cưng
audio
judgement
sự phán xét
audio
bend
uốn cong
audio
off
TẮT
audio
species
giống loài
audio
bear
con gấu
audio
pet
thú cưng
audio
judgement
sự phán xét
audio
bend
uốn cong
audio
setting
cài đặt
audio
interaction
sự tương tác
audio
carrier
người vận chuyển
audio
influence
ảnh hưởng
audio
inspire
truyền cảm hứng
audio
limb
chân tay
audio
tolerate
tha thứ
audio
actively
tích cực
audio
besides
bên cạnh đó
Ẩn bớt