Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

New Treatments for Sickle Cell Remain Out of Reach for Many

Save News
2024-01-01 22:30:03
Gợi ý dịch
New Treatments for Sickle Cell Remain Out of Reach for Many
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
new
mới
audio
many
nhiều
audio
health
sức khỏe
audio
provide
cung cấp
audio
hope
mong
audio
might
có thể
audio
new
mới
audio
many
nhiều
audio
health
sức khỏe
audio
provide
cung cấp
audio
hope
mong
audio
might
có thể
audio
say
nói
audio
high
cao
audio
people
mọi người
audio
red
màu đỏ
audio
body
thân hình
audio
become
trở nên
audio
more
hơn
audio
black
đen
audio
middle
ở giữa
audio
than
hơn
audio
other
khác
audio
children
những đứa trẻ
audio
most
hầu hết
audio
before
trước
audio
age
tuổi
audio
usually
thường xuyên
audio
like
giống
audio
research
nghiên cứu
audio
seem
có vẻ
audio
less
ít hơn
audio
while
trong khi
audio
million
triệu
audio
receive
nhận được
audio
long
dài
audio
problem
vấn đề
audio
because
bởi vì
audio
both
cả hai
audio
between
giữa
audio
difficult
khó
audio
carry
mang
audio
repair
Sửa chữa
audio
technology
công nghệ
audio
company
công ty
audio
use
sử dụng
audio
there
ở đó
audio
great
Tuyệt
audio
also
Mà còn
audio
make
làm
audio
example
ví dụ
audio
team
đội
audio
develop
phát triển
audio
still
vẫn
audio
too
cũng vậy
audio
help
giúp đỡ
audio
city
thành phố
audio
come
đến
audio
now
Hiện nay
audio
old
audio
very
rất
audio
young
trẻ
audio
without
không có
audio
day
ngày
audio
first
Đầu tiên
audio
able
có thể
audio
part
phần
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
ability
Khả năng
audio
remain
duy trì
audio
prevent
ngăn chặn
audio
condition
tình trạng
audio
cause
gây ra
audio
damage
hư hại
audio
ability
Khả năng
audio
remain
duy trì
audio
prevent
ngăn chặn
audio
condition
tình trạng
audio
cause
gây ra
audio
damage
hư hại
audio
among
giữa
audio
affect
ảnh hưởng
audio
situation
tình huống
audio
even
thậm chí
audio
as
BẰNG
audio
process
quá trình
audio
several
một số
audio
similar
tương tự
audio
need
nhu cầu
audio
available
có sẵn
audio
method
phương pháp
audio
likely
rất có thể
audio
take
lấy
audio
effort
cố gắng
audio
control
điều khiển
audio
effective
hiệu quả
audio
latest
mới nhất
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
challenge
Thử thách
audio
common
chung
audio
population
dân số
audio
loss
sự mất mát
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
chance
cơ hội
audio
challenge
Thử thách
audio
common
chung
audio
population
dân số
audio
loss
sự mất mát
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
chance
cơ hội
audio
version
phiên bản
audio
chief
Trưởng phòng
audio
perform
trình diễn
audio
should
nên
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
poor
nghèo
audio
reach
với tới
audio
disease
bệnh
audio
form
hình thức
audio
africa
Châu phi
audio
get
lấy
audio
poor
nghèo
audio
reach
với tới
audio
disease
bệnh
audio
form
hình thức
audio
africa
Châu phi
audio
get
lấy
audio
treatment
sự đối đãi
audio
given
được cho
audio
single
đơn
audio
officer
Cán bộ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
press
Nhấn
audio
disorder
Rối loạn
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
assistance
hỗ trợ
audio
cell
tế bào
audio
organ
cơ quan
audio
press
Nhấn
audio
disorder
Rối loạn
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
assistance
hỗ trợ
audio
cell
tế bào
audio
organ
cơ quan
audio
simplify
đơn giản hóa
audio
pill
thuốc
audio
rural
nông thôn
audio
cure
sự chữa bệnh
audio
determination
sự quyết tâm
audio
block
khối
audio
severe
nghiêm trọng
audio
financial
tài chính
audio
currently
Hiện nay
audio
formation
sự hình thành
audio
alliance
Liên minh
audio
planet
hành tinh
Ẩn bớt