Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Gastroenterologist Reveals Why Alcohol Can Cause Weird Gut Symptom

Save News
2023-12-30 07:32:21
Gợi ý dịch
Gastroenterologist Reveals Why Alcohol Can Cause Weird Gut Symptom
Source: NW
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
during
trong lúc
audio
season
mùa
audio
down
xuống
audio
food
đồ ăn
audio
while
trong khi
audio
like
giống
audio
during
trong lúc
audio
season
mùa
audio
down
xuống
audio
food
đồ ăn
audio
while
trong khi
audio
like
giống
audio
wine
rượu
audio
use
sử dụng
audio
increase
tăng
audio
water
Nước
audio
might
có thể
audio
after
sau đó
audio
advice
khuyên bảo
audio
few
một vài
audio
before
trước
audio
often
thường
audio
too
cũng vậy
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
much
Nhiều
audio
effect
tác dụng
audio
based
dựa trên
audio
lead
chỉ huy
audio
due
quá hạn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
much
Nhiều
audio
effect
tác dụng
audio
based
dựa trên
audio
lead
chỉ huy
audio
due
quá hạn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
cause
gây ra
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
over
Hơn
audio
impact
sự va chạm
audio
transit
quá cảnh
audio
over
Hơn
audio
impact
sự va chạm
audio
transit
quá cảnh
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
medical
y tế
audio
accelerate
tăng tốc
audio
consistency
tính nhất quán
audio
discomfort
khó chịu
audio
belly
bụng
audio
stomach
cái bụng
audio
medical
y tế
audio
accelerate
tăng tốc
audio
consistency
tính nhất quán
audio
discomfort
khó chịu
audio
belly
bụng
audio
stomach
cái bụng
audio
alter
thay đổi
audio
advisable
khuyến khích
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
excessive
quá mức
audio
movement
sự chuyển động
audio
induce
gây ra
audio
absorption
sự hấp thụ
audio
conversely
ngược lại
audio
symptom
triệu chứng
audio
chronic
mãn tính
Ẩn bớt