Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Las Vegas Could Set Record for Marriages on New Year's Eve

Save News
2023-12-27 22:30:36
Gợi ý dịch
Las Vegas Could Set Record for Marriages on New Year's Eve
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
new
mới
audio
better
tốt hơn
audio
number
con số
audio
city
thành phố
audio
because
bởi vì
audio
date
ngày
audio
new
mới
audio
better
tốt hơn
audio
number
con số
audio
city
thành phố
audio
because
bởi vì
audio
date
ngày
audio
wedding
lễ cưới
audio
very
rất
audio
more
hơn
audio
special
đặc biệt
audio
holiday
ngày lễ
audio
famous
nổi tiếng
audio
big
to lớn
audio
president
chủ tịch
audio
anytime
bất cứ lúc nào
audio
always
luôn luôn
audio
fast
nhanh
audio
many
nhiều
audio
there
ở đó
audio
every
mọi
audio
year
năm
audio
july
tháng bảy
audio
november
tháng mười một
audio
between
giữa
audio
each
mỗi
audio
company
công ty
audio
than
hơn
audio
down
xuống
audio
easy
dễ
audio
remember
nhớ
audio
think
nghĩ
audio
group
nhóm
audio
everyone
mọi người
audio
love
yêu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
just
Chỉ là
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
as
BẰNG
audio
popular
phổ biến
audio
even
thậm chí
audio
double
gấp đôi
audio
just
Chỉ là
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
as
BẰNG
audio
popular
phổ biến
audio
even
thậm chí
audio
double
gấp đôi
audio
several
một số
audio
take
lấy
audio
place
địa điểm
audio
since
từ
audio
downtown
trung tâm thành phố
audio
excited
hào hứng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
experience
Kinh nghiệm
audio
set
bộ
audio
record
ghi
audio
those
những thứ kia
audio
experience
Kinh nghiệm
audio
set
bộ
audio
record
ghi
audio
those
những thứ kia
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
own
của riêng
audio
get
lấy
audio
county
Quận
audio
clerk
nhân viên văn phòng
audio
own
của riêng
audio
get
lấy
audio
county
Quận
audio
clerk
nhân viên văn phòng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard

audio
line
dòng
audio
melody
giai điệu
audio
beat
tiết tấu
audio
magic
ảo thuật
audio
dynamic
năng động
audio
line
dòng
audio
melody
giai điệu
audio
beat
tiết tấu
audio
magic
ảo thuật
audio
dynamic
năng động
Ẩn bớt