Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAII nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

'Dangerous new era': climate change spurs disaster in 2024

Save News
2025-01-02 19:31:04
Gợi ý dịch
'Dangerous new era': climate change spurs disaster in 2024
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
alone
một mình
audio
year
năm
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
during
trong lúc
audio
billion
tỷ
audio
alone
một mình
audio
year
năm
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
during
trong lúc
audio
billion
tỷ
audio
dollar
Đô la
audio
while
trong khi
audio
people
mọi người
audio
new
mới
audio
down
xuống
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
july
Tháng 7
audio
over
qua
audio
damage
hư hại
audio
july
Tháng 7
audio
over
qua
audio
damage
hư hại
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
due to
do
audio
record
ghi
audio
due to
do
audio
record
ghi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
europe
Châu Âu
audio
heat
nhiệt
audio
africa
Châu phi
audio
europe
Châu Âu
audio
heat
nhiệt
audio
africa
Châu phi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
address
Địa chỉ
audio
suffering
đau khổ
audio
southern
miền nam
audio
india
Ấn Độ
audio
these
những cái này
audio
hajj
Hajj
audio
address
Địa chỉ
audio
suffering
đau khổ
audio
southern
miền nam
audio
india
Ấn Độ
audio
these
những cái này
audio
hajj
Hajj
audio
cyclones
Lốc xoáy
audio
conditions
điều kiện
audio
breaking
phá vỡ
audio
helene
Helene
audio
hunger
đói
audio
heatwaves
sóng nhiệt
audio
deadly
chết người
audio
extreme
vô cùng
audio
southeast asia
Đông Nam Á
audio
underscoring
nhấn mạnh
audio
warmer
ấm hơn
audio
ravaged
bị tàn phá
audio
uae's
UAE's
audio
mexico
Mexico
audio
regions
khu vực
audio
climate crisis
Khủng hoảng khí hậu
audio
displacing
thay thế
audio
wildfires
cháy rừng
audio
oceans
đại dương
audio
caused
gây ra
audio
of
của
audio
drought
hạn hán
audio
and
audio
intensified
tăng cường
audio
severe
nghiêm trọng
audio
amazon
Amazon
audio
economically
về mặt kinh tế
audio
yagi
Yagi
audio
saudi arabia
Ả Rập Saudi
audio
widespread
phổ biến rộng rãi
audio
marked
đánh dấu
audio
driven
lái
audio
by
qua
audio
worsening
xấu đi
audio
americas
Châu Mỹ
audio
claimed
tuyên bố
audio
disasters
thảm họa
audio
destruction
sự phá hủy
audio
cost
trị giá
audio
pakistan
Pakistan
audio
meanwhile
trong khi đó
audio
deaths
cái chết
audio
from
từ
audio
at risk
có nguy cơ
audio
facing
phải đối mặt
audio
devastating
tàn phá
audio
millions
Hàng triệu
audio
was
đã từng là
audio
leaving
rời đi
audio
urgent need
Nhu cầu khẩn cấp
audio
floods
Lũ lụt
audio
rainfall
Lượng mưa
audio
struggled
đấu tranh
audio
lives
cuộc sống
audio
global warming
Sự nóng lên toàn cầu
audio
events
sự kiện
audio
killing
giết người
audio
with
với
audio
causing
gây ra
audio
unprecedented
chưa từng có
audio
brought
đem lại
audio
flooding
lũ lụt
audio
thousands
Hàng ngàn
audio
globally
trên toàn cầu
audio
thailand
Thái Lan
audio
'dangerous
'nguy hiểm
audio
disaster
thảm họa
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
in
TRONG
audio
era'
thời đại '
audio
spurs
Spurs
audio
water fountain
Đài phun nước
audio
cool
mát mẻ
audio
two
hai
audio
themselves
chính họ
audio
women
phụ nữ
audio
photo
Ảnh
audio
afp
AFP
audio
moscow
Moscow
Ẩn bớt