Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAII nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Hong Kong schools, businesses close as Storm Tapah brushes past

Save News
2025-09-09 07:30:48
Gợi ý dịch
Hong Kong schools, businesses close as Storm Tapah brushes past
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
many
nhiều
audio
within
ở trong
audio
meaning
nghĩa
audio
third
Thứ ba
audio
until
cho đến khi
audio
near
gần
audio
many
nhiều
audio
within
ở trong
audio
meaning
nghĩa
audio
third
Thứ ba
audio
until
cho đến khi
audio
near
gần
audio
morning
buổi sáng
audio
airport
sân bay
audio
while
trong khi
audio
most
hầu hết
audio
monday
Thứ hai
audio
also
Mà còn
audio
day
ngày
audio
system
hệ thống
audio
past
quá khứ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
close
Đóng
audio
transport
chuyên chở
audio
damage
hư hại
audio
as
BẰNG
audio
close
Đóng
audio
transport
chuyên chở
audio
damage
hư hại
audio
as
BẰNG
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
route
Tuyến đường
audio
route
Tuyến đường
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
major
Chuyên ngành
audio
lowest
thấp nhất
audio
guangdong
Quảng Đông
audio
neighboring
lân cận
audio
authorities
Nhà chức trách
audio
kph
KPH
audio
major
Chuyên ngành
audio
lowest
thấp nhất
audio
guangdong
Quảng Đông
audio
neighboring
lân cận
audio
authorities
Nhà chức trách
audio
kph
KPH
audio
its
của nó
audio
force
lực lượng
audio
up to
lên đến
audio
lowered
hạ thấp
audio
schools
trường học
audio
highest
cao nhất
audio
heavy rain
Mưa lớn
audio
canceled
bị hủy bỏ
audio
province
tỉnh
audio
flooding
lũ lụt
audio
made
làm ra
audio
gale
Gale
audio
but
Nhưng
audio
remained
vẫn còn
audio
all
tất cả
audio
minimal
tối thiểu
audio
local time
giờ địa phương
audio
reported
báo cáo
audio
and
audio
flights
chuyến bay
audio
rainstorm
cơn mưa
audio
typhoon
Typhoon
audio
at least
ít nhất
audio
bringing
mang lại
audio
km
km
audio
hong kong
Hồng Kông
audio
issued
ban hành
audio
severe
nghiêm trọng
audio
expected
hy vọng
audio
by
qua
audio
gusts
gió giật
audio
closed
Đóng
audio
tapah
Tapah
audio
suspended
cấm
audio
shenzhen
Thâm Quyến
audio
of
của
audio
in place
tại chỗ
audio
with
với
audio
kept
giữ
audio
landfall
hạ cánh
audio
were
đã từng
audio
passed
đi qua
audio
shut
im lặng
audio
winds
gió
audio
taishan
Taishan
audio
tropical storm
Bão nhiệt đới
audio
some
một số
audio
tier
Cấp
audio
gradually
dần dần
audio
saw
cái cưa
audio
signal
tín hiệu
audio
recorded
ghi lại
audio
move away from
di chuyển ra khỏi
audio
response
phản ứng
audio
if
nếu như
audio
warning
cảnh báo
audio
observatory
Đài quan sát
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
no
KHÔNG
audio
could
có thể
audio
reopen
mở lại
audio
an
MỘT
audio
sustained
duy trì
audio
the
các
audio
was
đã từng là
audio
landslides
Sạt lở
audio
amber
màu hổ phách
audio
storm
bão
audio
brushes
bàn chải
audio
vietnam
Việt Nam
audio
disasters
thảm họa
audio
monitoring system
Hệ thống giám sát
audio
forecast
dự báo
Ẩn bớt