Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Iran Denies Involvement in Attack on Writer Salman Rushdie

Save News
2022-08-15 22:30:16
Gợi ý dịch
Iran Denies Involvement in Attack on Writer Salman Rushdie
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
monday
Thứ hai
audio
however
Tuy nhiên
audio
first
Đầu tiên
audio
foreign
nước ngoài
audio
after
sau đó
audio
during
trong lúc
audio
monday
Thứ hai
audio
however
Tuy nhiên
audio
first
Đầu tiên
audio
foreign
nước ngoài
audio
after
sau đó
audio
during
trong lúc
audio
new
mới
audio
business
việc kinh doanh
audio
sunday
chủ nhật
audio
road
đường
audio
machine
máy móc
audio
old
audio
cut
cắt
audio
eye
mắt
audio
life
mạng sống
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
book
sách
audio
while
trong khi
audio
still
vẫn
audio
also
Mà còn
audio
organization
tổ chức
audio
million
triệu
audio
consider
coi như
audio
anyone
bất cứ ai
audio
himself
chính mình
audio
other
khác
audio
friday
Thứ sáu
audio
give
đưa cho
audio
police
cảnh sát
audio
reason
lý do
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
small
bé nhỏ
audio
near
gần
audio
group
nhóm
audio
there
ở đó
audio
information
thông tin
audio
red
màu đỏ
audio
billion
tỷ
audio
support
ủng hộ
audio
current
hiện hành
audio
never
không bao giờ
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
like
giống
audio
amount
số lượng
audio
money
tiền bạc
audio
person
người
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
before
Trước đây
audio
public
công cộng
audio
several
một số
audio
talk
nói chuyện
audio
agent
đại lý
audio
damage
hư hại
audio
before
Trước đây
audio
public
công cộng
audio
several
một số
audio
talk
nói chuyện
audio
agent
đại lý
audio
damage
hư hại
audio
likely
rất có thể
audio
condition
tình trạng
audio
over
qua
audio
leader
lãnh đạo
audio
attention
chú ý
audio
recent
gần đây
audio
against
chống lại
audio
even
thậm chí
audio
except
ngoại trừ
audio
since
từ
audio
as
BẰNG
audio
payment
sự chi trả
audio
across
sang
audio
show
trình diễn
audio
popular
phổ biến
audio
directly
trực tiếp
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
permit
giấy phép
audio
writer
người viết
audio
such
như là
audio
district
huyện
audio
town
thị trấn
audio
through
bởi vì
audio
permit
giấy phép
audio
writer
người viết
audio
such
như là
audio
district
huyện
audio
town
thị trấn
audio
through
bởi vì
audio
secretary
thư ký
audio
greatly
rất nhiều
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
leave
rời đi
audio
official
chính thức
audio
statement
tuyên bố
audio
state
tình trạng
audio
serious
nghiêm trọng
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
leave
rời đi
audio
official
chính thức
audio
statement
tuyên bố
audio
state
tình trạng
audio
serious
nghiêm trọng
audio
media
phương tiện truyền thông
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
given
đã cho
audio
incident
sự cố
audio
liver
gan
audio
remains
vẫn còn
audio
representation
đại diện
audio
supreme
Tối cao
audio
given
đã cho
audio
incident
sự cố
audio
liver
gan
audio
remains
vẫn còn
audio
representation
đại diện
audio
supreme
Tối cao
audio
condemnation
lên án
audio
court
tòa án
audio
stab
đâm
audio
trail
Đường mòn
audio
attack
tấn công
audio
justify
Biện minh
audio
ministry
chức vụ
audio
lose
thua
audio
reproach
trách móc
audio
guilty
tội lỗi
audio
suspect
nghi ngờ
audio
immigrant
Người nhập cư
audio
border
ranh giới
audio
hang
treo
audio
citizenship
quyền công dân
audio
disapproval
không chấp thuận
audio
extreme
vô cùng
audio
seriously
nghiêm túc
audio
severe
nghiêm trọng
audio
blame
đổ tội
audio
attorney
Luật sư
audio
fury
giận dữ
audio
religion
tôn giáo
audio
spokesman
phát ngôn viên
audio
prophet
Tiên tri
audio
revolution
cuộc cách mạng
audio
hearing
thính giác
audio
crossing
đi qua
audio
weapon
vũ khí
Ẩn bớt