Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Columbus or Indigenous Peoples' Day?

Save News
2023-10-08 22:30:24
Gợi ý dịch
Columbus or Indigenous Peoples' Day?
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Hữu Long Nguyễn
1 0
2023-10-09
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
day
ngày
audio
monday
Thứ hai
audio
government
chính phủ
audio
holiday
ngày lễ
audio
october
Tháng Mười
audio
people
mọi người
audio
day
ngày
audio
monday
Thứ hai
audio
government
chính phủ
audio
holiday
ngày lễ
audio
october
Tháng Mười
audio
people
mọi người
audio
there
ở đó
audio
open
mở
audio
way
đường
audio
new
mới
audio
world
thế giới
audio
many
nhiều
audio
away
xa
audio
president
chủ tịch
audio
black
đen
audio
police
cảnh sát
audio
use
sử dụng
audio
around
xung quanh
audio
country
quốc gia
audio
down
xuống
audio
other
khác
audio
island
hòn đảo
audio
also
Mà còn
audio
june
tháng sáu
audio
after
sau đó
audio
red
màu đỏ
audio
paint
sơn
audio
stop
dừng lại
audio
eye
mắt
audio
return
trở lại
audio
park
công viên
audio
city
thành phố
audio
give
đưa cho
audio
home
trang chủ
audio
important
quan trọng
audio
just
chỉ
audio
history
lịch sử
audio
look
Nhìn
audio
learn
học hỏi
audio
good
Tốt
audio
bad
xấu
audio
everyone
mọi người
audio
happy
vui mừng
audio
feel
cảm thấy
audio
decision
phán quyết
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
better
tốt hơn
audio
culture
văn hoá
audio
without
không có
audio
someone
người nào đó
audio
opinion
ý kiến
audio
money
tiền bạc
audio
love
yêu
audio
see
nhìn thấy
audio
always
luôn luôn
audio
part
phần
audio
call
gọi
audio
year
năm
audio
difficult
khó
audio
group
nhóm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
nation
Quốc gia
audio
as
BẰNG
audio
honor
tôn kính
audio
since
từ
audio
already
đã
audio
instead
thay vì
audio
nation
Quốc gia
audio
as
BẰNG
audio
honor
tôn kính
audio
since
từ
audio
already
đã
audio
instead
thay vì
audio
along
dọc theo
audio
against
chống lại
audio
sign
dấu hiệu
audio
mayor
Thị trưởng
audio
public
công cộng
audio
community
cộng đồng
audio
raise
nâng lên
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
exact
Chính xác
audio
council
Hội đồng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
over
Hơn
audio
huge
to lớn
audio
west
Tây
audio
town
thị trấn
audio
should
nên
audio
matter
vấn đề
audio
over
Hơn
audio
huge
to lớn
audio
west
Tây
audio
town
thị trấn
audio
should
nên
audio
matter
vấn đề
audio
others
người khác
audio
view
xem
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
toward
hướng tới
audio
discover
phát hiện
audio
disease
bệnh
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
former
trước
audio
toward
hướng tới
audio
discover
phát hiện
audio
disease
bệnh
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
former
trước
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
director
giám đốc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
off
TẮT
audio
native
tự nhiên
audio
opposite
đối diện
audio
ore
Quặng
audio
debate
tranh luận
audio
federal
liên bang
audio
off
TẮT
audio
native
tự nhiên
audio
opposite
đối diện
audio
ore
Quặng
audio
debate
tranh luận
audio
federal
liên bang
audio
observe
quan sát
audio
civil
dân sự
audio
statue
bức tượng
audio
majority
số đông
audio
explorer
người thám hiểm
audio
migration
di cư
audio
injustice
bất công
audio
protest
phản kháng
audio
capital
thủ đô
audio
perspective
luật xa gần
audio
connection
sự liên quan
audio
indigenous
bản địa
Ẩn bớt