Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Study: Whole Genome Testing Finds Diseases Better in Children

Save News
2023-09-04 22:30:03
Gợi ý dịch
Study: Whole Genome Testing Finds Diseases Better in Children
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
better
tốt hơn
audio
children
những đứa trẻ
audio
wrong
sai
audio
test
Bài kiểm tra
audio
full
đầy
audio
early
sớm
audio
better
tốt hơn
audio
children
những đứa trẻ
audio
wrong
sai
audio
test
Bài kiểm tra
audio
full
đầy
audio
early
sớm
audio
life
mạng sống
audio
know
biết
audio
care
sự chăm sóc
audio
immediately
ngay lập tức
audio
now
Hiện nay
audio
part
phần
audio
much
nhiều
audio
than
hơn
audio
percent
phần trăm
audio
more
hơn
audio
only
chỉ một
audio
problem
vấn đề
audio
still
vẫn
audio
might
có thể
audio
find
tìm thấy
audio
there
ở đó
audio
because
bởi vì
audio
understand
hiểu
audio
also
Mà còn
audio
less
ít hơn
audio
hope
mong
audio
difficult
khó
audio
human
nhân loại
audio
research
nghiên cứu
audio
around
xung quanh
audio
million
triệu
audio
people
mọi người
audio
world
thế giới
audio
center
trung tâm
audio
often
thường
audio
feel
cảm thấy
audio
change
thay đổi
audio
everyone
mọi người
audio
sure
Chắc chắn
audio
night
đêm
audio
different
khác biệt
audio
month
tháng
audio
old
audio
after
sau đó
audio
think
nghĩ
audio
mean
nghĩa là
audio
front
đằng trước
audio
never
không bao giờ
audio
family
gia đình
audio
both
cả hai
audio
week
tuần
audio
later
sau đó
audio
correct
Chính xác
audio
time
thời gian
audio
things
đồ đạc
audio
company
công ty
audio
hospital
bệnh viện
audio
island
hòn đảo
audio
most
hầu hết
audio
like
giống
audio
say
nói
audio
necessary
cần thiết
audio
doctor
bác sĩ
audio
into
vào trong
audio
body
thân hình
audio
order
đặt hàng
audio
repair
Sửa chữa
audio
real
thực tế
audio
person
người
audio
regular
thường xuyên
audio
money
tiền bạc
audio
house
căn nhà
audio
car
xe hơi
audio
lost
mất
audio
put
đặt
audio
way
đường
audio
able
có thể
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
use
Sử dụng
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
cause
gây ra
audio
almost
hầu hết
audio
as
BẰNG
audio
use
Sử dụng
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
cause
gây ra
audio
almost
hầu hết
audio
as
BẰNG
audio
solve
gỡ rối
audio
several
một số
audio
likely
rất có thể
audio
insurance
bảo hiểm
audio
over
qua
audio
condition
tình trạng
audio
twice
hai lần
audio
even
thậm chí
audio
public
công cộng
audio
access
truy cập
audio
remove
di dời
audio
based
dựa trên
audio
agreement
hiệp định
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
value
Giá trị
audio
point
điểm
audio
emergency
khẩn cấp
audio
medical
thuộc về y học
audio
association
sự kết hợp
audio
writer
người viết
audio
value
Giá trị
audio
point
điểm
audio
emergency
khẩn cấp
audio
medical
thuộc về y học
audio
association
sự kết hợp
audio
writer
người viết
audio
chief
Trưởng phòng
audio
practice
luyện tập
audio
huge
to lớn
audio
pay
chi trả
audio
equal
bình đẳng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
such
Như vậy
audio
whole
trọn
audio
then
sau đó
audio
right
Phải
audio
journal
Tạp chí
audio
disease
bệnh
audio
such
Như vậy
audio
whole
trọn
audio
then
sau đó
audio
right
Phải
audio
journal
Tạp chí
audio
disease
bệnh
audio
institute
Viện
audio
live
sống
audio
cover
che phủ
audio
treatment
sự đối đãi
audio
work
công việc
audio
given
được cho
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
get
Nhận
audio
brain
não
audio
disorder
Rối loạn
audio
vary
thay đổi
audio
memory
ký ức
audio
surgery
ca phẫu thuật
audio
get
Nhận
audio
brain
não
audio
disorder
Rối loạn
audio
vary
thay đổi
audio
memory
ký ức
audio
surgery
ca phẫu thuật
audio
erase
Xóa
audio
rare
hiếm
audio
bleed
chảy máu
audio
severe
nghiêm trọng
Ẩn bớt