Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAI nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Young adults fleeing parents' high expectations

Save News
2023-09-03 19:31:12
Gợi ý dịch
Young adults fleeing parents' high expectations
Source: TODAI
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 3

Những bản dịch nổi bật

Xuan Hong
2 0
2023-09-04
Nguyen Ni Nu
1 0
2023-09-03
Nguyễn Bùi Minh Tuấn
0 0
2025-02-11
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
avoid
tránh xa
audio
family
gia đình
audio
high
cao
audio
many
nhiều
audio
feel
cảm thấy
audio
hard
cứng
audio
avoid
tránh xa
audio
family
gia đình
audio
high
cao
audio
many
nhiều
audio
feel
cảm thấy
audio
hard
cứng
audio
success
thành công
audio
after
sau đó
audio
under
dưới
audio
main
chủ yếu
audio
international
quốc tế
audio
visit
thăm nom
audio
children
những đứa trẻ
audio
young
trẻ
audio
people
mọi người
audio
full
đầy
audio
meeting
cuộc họp
audio
during
trong lúc
audio
trip
chuyến đi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
march
Tháng ba
audio
over
qua
audio
yet
chưa
audio
obtain
đạt được
audio
cause
gây ra
audio
survey
sự khảo sát
audio
march
Tháng ba
audio
over
qua
audio
yet
chưa
audio
obtain
đạt được
audio
cause
gây ra
audio
survey
sự khảo sát
audio
satisfy
thỏa mãn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
relationship
mối quan hệ
audio
pressure
áp lực
audio
relationship
mối quan hệ
audio
pressure
áp lực
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
should
nên
audio
work
công việc
audio
should
nên
audio
work
công việc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
academic
Học thuật
audio
strain
sự căng thẳng
audio
ashamed
xấu hổ
audio
courtesy
lịch sự
audio
blame
đổ tội
audio
influence
ảnh hưởng
audio
academic
Học thuật
audio
strain
sự căng thẳng
audio
ashamed
xấu hổ
audio
courtesy
lịch sự
audio
blame
đổ tội
audio
influence
ảnh hưởng
audio
communicate
giao tiếp
audio
indebted
mang ơn
Ẩn bớt