Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Support Grows for Bioeconomy in Amazon

Save News
2023-08-31 22:30:18
Gợi ý dịch
Support Grows for Bioeconomy in Amazon
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 2

Những bản dịch nổi bật

Ha My
2 0
2023-09-01
Tiến Đạt Nguyễn
1 0
2023-09-01
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
support
ủng hộ
audio
long
dài
audio
home
trang chủ
audio
small
bé nhỏ
audio
use
sử dụng
audio
other
khác
audio
support
ủng hộ
audio
long
dài
audio
home
trang chủ
audio
small
bé nhỏ
audio
use
sử dụng
audio
other
khác
audio
now
Hiện nay
audio
there
ở đó
audio
increase
tăng
audio
number
con số
audio
new
mới
audio
come
đến
audio
describe
mô tả
audio
drink
uống
audio
company
công ty
audio
food
đồ ăn
audio
business
việc kinh doanh
audio
into
vào trong
audio
group
nhóm
audio
hope
mong
audio
economy
kinh tế
audio
august
tháng tám
audio
meeting
cuộc họp
audio
protect
bảo vệ
audio
provide
cung cấp
audio
however
Tuy nhiên
audio
idea
ý tưởng
audio
little
nhỏ bé
audio
look
Nhìn
audio
like
giống
audio
team
đội
audio
environment
môi trường
audio
speak
nói chuyện
audio
also
Mà còn
audio
green
màu xanh lá
audio
people
mọi người
audio
produce
sản xuất
audio
only
chỉ một
audio
complete
hoàn thành
audio
top
đứng đầu
audio
far
xa
audio
more
hơn
audio
large
lớn
audio
amount
số lượng
audio
million
triệu
audio
farm
nông trại
audio
than
hơn
audio
country
quốc gia
audio
few
một vài
audio
success
thành công
audio
best
tốt nhất
audio
example
ví dụ
audio
product
sản phẩm
audio
ago
trước kia
audio
family
gia đình
audio
make
làm
audio
change
thay đổi
audio
international
quốc tế
audio
factory
nhà máy
audio
city
thành phố
audio
later
sau đó
audio
after
sau đó
audio
end
kết thúc
audio
today
Hôm nay
audio
area
khu vực
audio
high
cao
audio
way
đường
audio
let
cho phép
audio
grow
phát triển
audio
back
mặt sau
audio
where
Ở đâu
audio
cut
cắt
audio
down
xuống
audio
money
tiền bạc
audio
both
cả hai
audio
good
Tốt
audio
percent
phần trăm
audio
big
to lớn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
drive
Lái xe
audio
gather
tập trung
audio
based
dựa trên
audio
agreement
hiệp định
audio
latest
mới nhất
audio
community
cộng đồng
audio
drive
Lái xe
audio
gather
tập trung
audio
based
dựa trên
audio
agreement
hiệp định
audio
latest
mới nhất
audio
community
cộng đồng
audio
challenge
thử thách
audio
yet
chưa
audio
land
đất
audio
traditional
truyền thống
audio
local
địa phương
audio
goods
hàng hóa
audio
agency
hãng
audio
market
chợ
audio
head
cái đầu
audio
as
BẰNG
audio
partner
cộng sự
audio
solve
gỡ rối
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
value
Giá trị
audio
those
những thứ kia
audio
interest
quan tâm
audio
should
nên
audio
subject
chủ thể
audio
greatly
rất nhiều
audio
value
Giá trị
audio
those
những thứ kia
audio
interest
quan tâm
audio
should
nên
audio
subject
chủ thể
audio
greatly
rất nhiều
audio
essential
thiết yếu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
earlier
Trước đó
audio
term
thuật ngữ
audio
live
sống
audio
work
công việc
audio
general
tổng quan
audio
scale
tỉ lệ
audio
earlier
Trước đó
audio
term
thuật ngữ
audio
live
sống
audio
work
công việc
audio
general
tổng quan
audio
scale
tỉ lệ
audio
state
tình trạng
audio
plan
kế hoạch
audio
line
đường kẻ
audio
supposed
giả sử
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
appeal
Kháng cáo
audio
native
tự nhiên
audio
governor
Thống đốc
audio
ore
Quặng
audio
standing
Đứng
audio
species
giống loài
audio
appeal
Kháng cáo
audio
native
tự nhiên
audio
governor
Thống đốc
audio
ore
Quặng
audio
standing
Đứng
audio
species
giống loài
audio
reveal
tiết lộ
audio
ivory
ngà voi
audio
ministry
chức vụ
audio
federal
liên bang
audio
financial
tài chính
audio
greenhouse
Nhà kính
audio
besides
bên cạnh đó
audio
fishery
Ngư nghiệp
audio
dependent
sự phụ thuộc
audio
massive
to lớn
Ẩn bớt